Barnsley
ID: 29520
Hạng 4 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Barnsley: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | K.TREACY | AM(PT) | 35 | 77 | 56k | - | |||
Rtd | L.NYATANGA | HV(TC) | 35 | 78 | 62k | - | |||
Rtd | R.TURNBULL | GK | 39 | 78 | 40k | - | |||
Rtd | J.BAILEY | DM(C),TV(PTC) | 35 | 65 | 4k | - | |||
Rtd | M.CRANIE | HV,DM(PTC) | 37 | 76 | 26k | - | |||
- | L.LITA | F(C) | 39 | 67 | 1k | - | |||
- | J.M'VOTO | HV(C) | 35 | 78 | 63k | - | |||
- | P.DIGBY | HV,DM,TV(C) | 29 | 76 | 265k | - | |||
- | J.SCOWEN | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 80 | 402k | - | |||
- | D.JENNINGS | AM,F(PT) | 31 | 67 | 19k | - | |||
- | K.HEMMINGS | F(C) | 33 | 75 | 106k | - | |||
Rtd | S.WINNALL | F(C) | 33 | 74 | 63k | - | |||
- | C.HOURIHANE | DM,TV,AM(C) | 33 | 82 | 423k | - | |||
- | L.BERRY | TV(C),AM(PTC) | 31 | 80 | 363k | - | |||
- | R.OATES | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | 183k | - | |||
Rtd | M.PHENIX | F(PTC) | 35 | 68 | 6k | - | |||
- | J.BREE | HV,DM,TV(PT) | 26 | 83 | 1.8M | - | |||
- | A.DAVIES | GK | 31 | 80 | 566k | - | |||
- | B.ABBOTT | TV(TC) | 29 | 70 | 57k | - | |||
- | D.MCHALE | TV,AM,F(T) | 27 | 65 | 23k | - | |||
Rtd | N.BOAKYE-YIADOM | TV(C),AM(PTC) | 27 | 70 | 59k | - | |||
- | M.LALKOVIČ | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | 170k | - | |||
- | G.WILLIAMS | HV(PC) | 31 | 76 | 253k | - | |||
- | M.HOLGATE | HV(PC) | 27 | 85 | 2.3M | - | |||
- | G.SMITH | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | 59k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | 74 | 31 | 298k | 7.4M | 7,327 | 183,180 |