Accrington Stanley
ID: 29520
Hạng 4 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Accrington Stanley: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | N.HUNT | HV(PC),DM(P) | 40 | 68 | 1k | - | |||
- | M.LIDDLE | HV(T) | 34 | 70 | 15k | - | |||
Rtd | R.ATKINSON | HV(TC) | 36 | 70 | 8k | - | |||
Rtd | T.GORNELL | F(C) | 34 | 65 | 5k | - | |||
Rtd | L.JOYCE | DM,TV(C) | 36 | 70 | 7k | - | |||
Rtd | I.DUNBAVIN | GK | 43 | 67 | 1k | - | |||
Rtd | A.PROCTOR | DM,TV(C) | 40 | 72 | 4k | - | |||
Rtd | D.WINNARD | HV(PTC) | 34 | 73 | 38k | - | |||
Rtd | P.MINGOIA | TV,AM(C) | 32 | 67 | 15k | - | |||
Rtd | G.BOWERMAN | F(C) | 32 | 70 | 26k | - | |||
- | K.NAISMITH | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 32 | 82 | 579k | - | |||
- | W.HATFIELD | TV(PC) | 32 | 69 | 18k | - | |||
- | S.MCCARTAN | AM,F(PTC) | 29 | 73 | 143k | - | |||
- | D.WHITEHEAD | TV(C),AM(PTC) | 30 | 70 | 52k | - | |||
Rtd | J.GRAY | AM,F(PTC) | 31 | 68 | 20k | - | |||
- | M.CARVER | F(C) | 30 | 67 | 26k | - | |||
- | J.WINDASS | AM,F(PTC) | 30 | 80 | 514k | - | |||
- | A.BUXTON | HV,DM(P) | 31 | 65 | 14k | - | |||
- | G.BRUNA | DM,TV,AM(C) | 33 | 72 | 42k | - | |||
- | M.CROOKS | TV,AM,F(C) | 30 | 83 | 1.3M | - | |||
- | L.SIMPSON | GK | 29 | 68 | 35k | - | |||
Rtd | C.RODDAN | TV(C) | 30 | 74 | 181k | - | |||
- | S.CONNEELY | HV(PC),DM,TV(C) | 35 | 76 | 48k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | 71 | 33 | 137k | 3.1M | 4,443 | 102,205 |