Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ashley YOUNG

Ashley YOUNG Photo
Manchester United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Everton)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

9 Th07 1985

Ngày sinh

262k

Giá

262,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-9-7-9-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup 3 (0)1007,6700
15 England SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,3300
15 England SMFA World Cup 3 (0)3008,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 31 (0)61217,2950
15 Manchester United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1008,0000
15 Manchester United SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 72 (0)251157,4450
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 31 (0) 6 12 17,295 0
14 Manchester United Bảng B 3 (0) 0 0 06,670 0
14 Manchester United Hạng 1 31 (0) 4 6 07,133 1
13 Manchester United Bảng A 5 (0) 1 0 07,201 0
13 Manchester United Hạng 1 24 (0) 12 9 16,833 0
12 Manchester United Hạng 1 19 (0) 2 7 07,212 0
11 Manchester United Bảng G 4 (0) 3 0 17,750 0
11 Manchester United Hạng 1 12 (0) 3 0 27,171 0
10 Manchester United Bảng B 4 (0) 2 0 07,750 0
10 Manchester United Hạng 1 7 (0) 1 1 07,570 0
9 Manchester United Hạng 1 8 (0) 1 3 07,381 0
8 Manchester United Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
7 Manchester United Bảng H 2 (0) 0 0 06,000 0
7 Manchester United Hạng 1 5 (0) 1 2 06,001 0
6 Manchester United Hạng 1 16 (0) 4 5 16,811 0
5 Aston Villa Hạng 2 31 (0) 9 11 37,426 0
4 Aston Villa Hạng 1 28 (0) 3 5 16,861 0
3 Aston Villa Bảng A 3 (0) 0 2 37,001 0
3 Aston Villa Hạng 1 26 (0) 10 2 36,733 0
2 Aston Villa Bảng A 2 (0) 0 0 17,000 0
2 Aston Villa Hạng 1 26 (0) 8 9 16,541 0
1 Aston Villa Hạng 1 27 (0) 5 7 17,220 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu318 (0)7581197,04301

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
525 Th07 2011Aston VillaManchester United13.6MAshley YOUNG

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th06 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20188889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th05 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20149190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----