Maarten STEKELENBURG
83
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
22 Th09 1982
Ngày sinh
93k
Giá
93,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
197
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-9-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Fulham), English Cup (Fulham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 54 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,39 | 0 | 0 |
14 | Fulham | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,24 | 0 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,97 | 0 | 0 |
12 | Fulham | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,05 | 0 | 0 |
11 | Fulham | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
10 | Fulham | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | AS Roma | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
8 | AS Roma | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | AS Roma | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,34 | 0 | 0 |
7 | AS Roma | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,42 | 0 | 0 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
6 | Ajax | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,58 | 0 | 0 |
5 | Ajax | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
4 | Ajax | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,19 | 0 | 0 |
3 | Ajax | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,17 | 0 | 0 |
3 | Ajax | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,33 | 0 | 0 |
2 | Ajax | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,39 | 0 | 0 |
1 | Ajax | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,44 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 576 (0) | 0 | 0 | 63 | 7,23 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | AS Roma | Fulham | 9.1M | Maarten STEKELENBURG |
6 | 11 Th11 2011 | Ajax | AS Roma | 9.5M | Maarten STEKELENBURG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2023 | 85 | 83 | 2 |
3 Th07 2021 | 82 | 85 | 3 |
22 Th01 2020 | 85 | 82 | 3 |
18 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
12 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
8 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
30 Th05 2014 | 89 | 88 | 1 |
4 Th09 2013 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |