Gillingham
ID: 29520
Hạng 3 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Gillingham: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | J.MARTIN | HV,DM,TV(T) | 34 | 70 | 15k | - | |||
Rtd | A.MORRIS | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 65 | 6k | - | |||
- | G.MORRIS | GK | 40 | 73 | 13k | - | |||
Rtd | S.NELSON | GK | 42 | 67 | 1k | - | |||
Rtd | C.MCDONALD | F(C) | 37 | 75 | 18k | - | |||
Rtd | D.LOFT | HV,DM(T),TV(TC) | 37 | 65 | 2k | - | |||
- | A.GERMAN | F(TC) | 32 | 75 | 106k | - | |||
Rtd | M.WILLIAMS | HV,DM,TV(T) | 37 | 73 | 14k | - | |||
- | G.HOYTE | HV(PC) | 33 | 68 | 12k | - | |||
- | L.LEGGE | HV(C) | 38 | 68 | 2k | - | |||
Ban | A.MILLER | F(PTC) | 29 | 70 | 55k | - | |||
Rtd | J.MCGLASHAN | TV,AM(PT) | 35 | 68 | 6k | - | |||
- | C.ALLEN | TV,AM(PT) | 32 | 70 | 40k | - | |||
Rtd | J.PRITCHARD | DM,TV(C) | 31 | 73 | 101k | - | |||
- | J.EGAN | HV(C) | 31 | 86 | 1.7M | - | |||
- | L.NORRIS | F(C) | 30 | 74 | 157k | - | |||
- | C.DAVIES | HV(C) | 31 | 74 | 134k | - | |||
Rtd | D.MCKAIN | HV(C) | 29 | 65 | 22k | - | |||
- | B.DICKENSON | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 73 | 107k | - | |||
- | B.DACK | AM(PTC) | 30 | 83 | 1.4M | - | |||
- | J.HESSENTHALER | DM,TV(C) | 29 | 72 | 112k | - | |||
- | J.HARE | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 68 | 34k | - | |||
- | A.MILLBANK | F(C) | 29 | 65 | 22k | - | |||
Rtd | D.GALBRAITH | TV,AM(T) | 32 | 65 | 11k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 71 | 33 | 175k | 4.2M | 6,873 | 164,965 |