Modena
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Modena: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.ZOBOLI | HV(C) | 42 | 80 | 11k | - | |||
Rtd | L.MARZORATI | HV(PC) | 37 | 78 | 34k | - | |||
Rtd | P.GRANOCHE | F(C) | 40 | 79 | 11k | - | |||
Rtd | M.DIAGOURAGA | HV(C) | 40 | 78 | 14k | - | |||
- | S.GOZZI | HV(PC) | 37 | 77 | 28k | - | |||
- | M.RUBIN | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | 45k | - | |||
Rtd | R.NARDINI | HV,DM,TV(P) | 40 | 78 | 12k | - | |||
- | D.TONUCCI | HV(C) | 35 | 78 | 64k | - | |||
Rtd | F.SIGNORI | DM,TV(C) | 35 | 81 | 144k | - | |||
- | N.MANFREDINI | GK | 35 | 78 | 122k | - | |||
Rtd | M.COSTANTINO | GK | 32 | 75 | 201k | - | |||
Rtd | L.NIZZETTO | TV,AM(PT) | 38 | 77 | 31k | - | |||
- | L.CALAPAI | HV(P) | 30 | 77 | 262k | - | |||
- | M.TROMBETTA | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | 29k | - | |||
Rtd | F.MINARINI | HV,DM(T) | 30 | 78 | 334k | - | |||
- | D.MARSURA | AM,F(PTC) | 30 | 78 | 317k | - | |||
- | W.OSUJI | DM,TV(C) | 33 | 76 | 92k | - | |||
- | G.MANFRIN | HV(TC) | 30 | 75 | 204k | - | |||
- | D.LUPPI | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | 83k | - | |||
Rtd | N.FERRARI | F(C) | 40 | 80 | 16k | - | |||
- | T.CIONEK | HV(C) | 37 | 83 | 140k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 77 | 35 | 104k | 2.1M | 11,021 | 231,450 |