Piacenza Calcio
ID: 29520
Không rõ | Hạng 2 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Piacenza Calcio: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | A.PAROLA | DM,TV(C) | 44 | 76 | 3k | - | |||
Rtd | F.VOLPE | AM(PT),F(PTC) | 38 | 78 | 21k | - | |||
Rtd | M.GRAFFIEDI | AM(PT),F(PTC) | 43 | 78 | 3k | - | |||
Rtd | A.TULLI | F(C) | 42 | 76 | 5k | - | |||
Rtd | D.MOSCARDELLI | F(PC) | 44 | 80 | 4k | - | |||
Rtd | T.GUZMAN | AM(PTC) | 42 | 80 | 12k | - | |||
Rtd | M.ANACLERIO | HV(TC) | 41 | 75 | 6k | - | |||
Rtd | A.IORIO | HV(PC) | 41 | 81 | 20k | - | |||
Rtd | R.MAURANTONIO | GK | 42 | 78 | 15k | - | |||
Rtd | P.ZAMMUTO | HV(PC) | 37 | 78 | 35k | - | |||
Ban | F.BINI | HV(PC) | 35 | 77 | 59k | - | |||
Ban | S.GUERRA | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | 76k | - | |||
Rtd | J.MAGALLANES | DM,TV(C) | 38 | 78 | 26k | - | |||
Ban | P.MAIORINO | AM,F(TC) | 34 | 78 | 74k | - | |||
Rtd | O.ESSABR | F(C) | 35 | 76 | 45k | - | |||
Rtd | M.SERENA | GK | 36 | 74 | 51k | - | |||
Ban | F.BOMBAGI | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | 77k | - | |||
Rtd | L.PALUMBO | HV(C) | 32 | 75 | 103k | - | |||
Rtd | S.DRAGONI | TV(C) | 33 | 74 | 63k | - | |||
- | L.MEREGALLI | HV(C) | 32 | 76 | 124k | - | |||
Rtd | N.BEATI | DM,TV(C) | 41 | 78 | 10k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 77 | 38 | 40k | 832k | 8,112 | 170,370 |