Barcelona
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Barcelona: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | C.FÀBREGAS | DM,TV,AM(C) | 36 | 83 | 193k | - | |||
Rtd | A.SONG | HV,DM,TV(C) | 36 | 74 | 18k | - | |||
- | A.SÁNCHEZ | AM,F(PTC) | 35 | 90 | 1.9M | - | |||
Rtd | G.PIQUÉ | HV(C) | 37 | 90 | 1.1M | - | |||
Rtd | V.VALDÉS | GK | 42 | 87 | 179k | - | |||
- | A.INIESTA | TV,AM(C) | 39 | 82 | 55k | - | |||
QT | L.MESSI | AM,F(PC) | 36 | 95 | 4.9M | - | |||
Rtd | D.ALVES | HV(P),DM,TV(PC) | 40 | 87 | 134k | - | |||
- | R.PEDRO | AM,F(PTC) | 36 | 88 | 631k | - | |||
- | O.OLAZÁBAL | GK | 34 | 78 | 171k | - | |||
- | S.BUSQUETS | DM,TV(C) | 35 | 90 | 2.0M | - | |||
- | J.ALBA | HV,DM,TV(T) | 35 | 89 | 1.5M | - | |||
Rtd | C.KEIRRISON | F(C) | 35 | 76 | 36k | - | |||
Req | K.FEMENÍA | HV,DM,TV(PT) | 33 | 85 | 423k | - | |||
- | Á.GRIMALDO | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 91 | 15.3M | - | |||
KhV | R.RÍOS | F(C) | 33 | 80 | 103k | - | |||
KhV | D.NIETO | AM,F(PT) | 32 | 78 | 113k | - | |||
- | C.LOBATO | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 75 | 45k | - | |||
- | J.ESPINOSA | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | 223k | - | |||
TrG | S.GÓMEZ | HV(C) | 32 | 85 | 1.1M | - | |||
Rtd | D.PEREIRA | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | 94k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 83 | 34 | 1.4M | 30.6M | 51,614 | 1,083,900 |