Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rapid Bucureşti

Cristiano BERGODI (COM)

Không hiển thị

Không hiển thị

Huấn luyện viên

Giải đấu

  

Rapid Arena

15 / Không hiển thị

Sân vận động Giải đấu

Phong độ hiện tại

Mùa / Lượt trận

Rapid Bucureşti: Đội hình

smAjxBx-attachSMViewsHeader=squadheader
Thông tinQT Cầu thủVT Tuổi CSTinh thầnGiá Ccn
-
 
I.CRISTEA ẢnhI.CRISTEA4HV,DM(C) 29 82
1.1M0-
-
 
K.SONI ẢnhK.SONI16384AM,F(PTC) 26 80
700k0-
-
 
M.AIOANI ẢnhM.AIOANI1GK 24 82
1.6M0-
-
 
A.ALBU ẢnhA.ALBU32HV,DM(C) 30 82
994k0-
-
 
R.OAIDĂ ẢnhR.OAIDĂ256DM,TV,AM(C) 26 81
1.0M0-
-
 
C.BRAUN ẢnhC.BRAUN64HV(PT),DM,TV(P) 32 81
348k0-
-
 
M.KÄIT ẢnhM.KÄIT256TV(C),AM(PTC) 25 81
1.0M0-
-
 
C.MICOVSCHI ẢnhC.MICOVSCHI4096TV,AM(PT) 25 78
400k0-
-
 
X.EMMERS ẢnhX.EMMERS2048TV,AM(C) 24 78
400k0-
-
 
J.PAPEAU ẢnhJ.PAPEAU1024AM(PTC) 27 80
587k0-
-
 
C.PETRILA ẢnhC.PETRILA2048AM(PTC) 23 82
1.6M0-
-
 
F.HASANI ẢnhF.HASANI4096AM,F(PC) 27 79
398k0-
-
 
P.IACOB ẢnhP.IACOB4HV,DM(C) 27 82
1.1M0-
-
 
R.ONEA ẢnhR.ONEA64HV,DM,TV(P) 26 81
1.0M0-
-
 
F.BAMGBOYE ẢnhF.BAMGBOYE4096AM(PT),F(PTC) 25 80
700k0-
-
 
A.CRIVAC ẢnhA.CRIVAC32DM,TV(C) 22 63
36k0-
-
 
A.TATARU ẢnhA.TATARU1GK 22 65
120k0-
-
 
A.BRADU ẢnhA.BRADU32DM,TV(C) 22 60
24k0-
-
 
Ș.PANOIU ẢnhȘ.PANOIU4096TV(C),AM(PC) 21 77
500k0-
-
 
C.VULTURAR ẢnhC.VULTURAR32DM,TV(C) 20 73
300k0-
-
 
A.BORZA ẢnhA.BORZA16HV,DM,TV(T) 18 80
1.2M0-
-
 
D.IORDACHE ẢnhD.IORDACHE2048TV,AM(C) 19 65
140k0-
-
 
G.UNGUREANU ẢnhG.UNGUREANU1GK 17 60
60k0-
-
 
R.POP ẢnhR.POP4096AM,F(P) 18 77
400k0-
-
 
B.BURMAZ ẢnhB.BURMAZ16384F(C) 23 80
800k0-
-
 
E.KRASNIQI ẢnhE.KRASNIQI1024AM(PTC),F(PT) 25 82
1.4M0-
-
 
G.GHEORGHE ẢnhG.GHEORGHE2048TV,AM(C) 17 63
100k0-
-
 
R.BADESCU ẢnhR.BADESCU4HV(TC) 19 70
240k0-
-
 
A.STAN ẢnhA.STAN1024AM,F(PT) 18 65
140k0-
-
 
O.EL SAWY ẢnhO.EL SAWY2048TV,AM,F(C) 20 73
300k0-
-
 
A.RRAHMANI ẢnhA.RRAHMANI16384F(C) 23 82
1.6M0-
-
 
C.SANDU ẢnhC.SANDU1GK 18 65
140k0-
-
 
C.SAPUNARU ẢnhC.SAPUNARU4HV(PC),DM(C) 40 80
23k0-
-
 
J.ORIOL ẢnhJ.ORIOL16HV,DM,TV(T) 37 79
38k0-
-
 
V.DRĂGHIA ẢnhV.DRĂGHIA1GK 33 76
174k0-
-
 
A.IACOB ẢnhA.IACOB4HV,DM(C) 35 76
53k0-
Số cầu thủ Chỉ số trung bình Tuổi trung bình Giá trị bình quân Tổng giá trị Tiền lương bình quân Tổng lương
36 75 24 578k 20.8M 8,405 302,590

Tin mới

Đăng trạng thái.
News items will appear here shortly