Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rapid Bucureşti

Cristiano BERGODI (COM)

Không hiển thị

Không hiển thị

Huấn luyện viên

Giải đấu

  

Rapid Arena

15 / Không hiển thị

Sân vận động Giải đấu

Phong độ hiện tại

Mùa / Lượt trận

Rapid Bucureşti: Đội hình

smAjxBx-attachSMViewsHeader=squadheader
Thông tinQT Cầu thủVT Tuổi CSGiá Ngày Thay đổi
-
 
I.CRISTEA ẢnhI.CRISTEA4HV,DM(C) 29 821.1M 1609804800 6 Th01 2122Chỉ số tăng 2
-
 
K.SONI ẢnhK.SONI16384AM,F(PTC) 26 80700k 165542040018 Th06 2244Chỉ số tăng 4
-
 
M.AIOANI ẢnhM.AIOANI1GK 24 821.6M 165300120021 Th05 2244Chỉ số tăng 4
-
 
A.ALBU ẢnhA.ALBU32HV,DM(C) 30 82994k 165300120021 Th05 2244Chỉ số tăng 4
-
 
R.OAIDĂ ẢnhR.OAIDĂ256DM,TV,AM(C) 26 811.0M 171115200024 Th03 2411Chỉ số tăng 1
-
 
C.BRAUN ẢnhC.BRAUN64HV(PT),DM,TV(P) 32 81348k 167607360012 Th02 2311Chỉ số tăng 1
-
 
M.KÄIT ẢnhM.KÄIT256TV(C),AM(PTC) 25 811.0M 167616000013 Th02 2333Chỉ số tăng 3
-
 
C.MICOVSCHI ẢnhC.MICOVSCHI4096TV,AM(PT) 25 78400k 171132480026 Th03 2455Chỉ số tăng 5
-
 
X.EMMERS ẢnhX.EMMERS2048TV,AM(C) 24 78400k 1562022000 3 Th07 1922Chỉ số tăng 2
-
 
J.PAPEAU ẢnhJ.PAPEAU1024AM(PTC) 27 80587k 171115200024 Th03 2433Chỉ số tăng 3
-
 
C.PETRILA ẢnhC.PETRILA2048AM(PTC) 23 821.6M 165300120021 Th05 2244Chỉ số tăng 4
-
 
F.HASANI ẢnhF.HASANI4096AM,F(PC) 27 79398k 171115200024 Th03 2422Chỉ số tăng 2
-
 
P.IACOB ẢnhP.IACOB4HV,DM(C) 27 821.1M 171106560023 Th03 2422Chỉ số tăng 2
-
 
R.ONEA ẢnhR.ONEA64HV,DM,TV(P) 26 811.0M 171115200024 Th03 24-1Chỉ số giảm sút 1
-
 
F.BAMGBOYE ẢnhF.BAMGBOYE4096AM(PT),F(PTC) 25 80700k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
A.CRIVAC ẢnhA.CRIVAC32DM,TV(C) 22 6336k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
A.TATARU ẢnhA.TATARU1GK 22 65120k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
A.BRADU ẢnhA.BRADU32DM,TV(C) 22 6024k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
Ș.PANOIU ẢnhȘ.PANOIU4096TV(C),AM(PC) 21 77500k 167616000013 Th02 2322Chỉ số tăng 2
-
 
C.VULTURAR ẢnhC.VULTURAR32DM,TV(C) 20 73300k 170259840016 Th12 2388Chỉ số tăng 8
-
 
A.BORZA ẢnhA.BORZA16HV,DM,TV(T) 18 801.2M 171106560023 Th03 2422Chỉ số tăng 2
-
 
D.IORDACHE ẢnhD.IORDACHE2048TV,AM(C) 19 65140k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
G.UNGUREANU ẢnhG.UNGUREANU1GK 17 6060k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
R.POP ẢnhR.POP4096AM,F(P) 18 77400k 169473240016 Th09 2344Chỉ số tăng 4
-
 
B.BURMAZ ẢnhB.BURMAZ16384F(C) 23 80800k 171115200024 Th03 2422Chỉ số tăng 2
-
 
E.KRASNIQI ẢnhE.KRASNIQI1024AM(PTC),F(PT) 25 821.4M 169464600015 Th09 2344Chỉ số tăng 4
-
 
G.GHEORGHE ẢnhG.GHEORGHE2048TV,AM(C) 17 63100k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
R.BADESCU ẢnhR.BADESCU4HV(TC) 19 70240k 171115200024 Th03 2477Chỉ số tăng 7
-
 
A.STAN ẢnhA.STAN1024AM,F(PT) 18 65140k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
O.EL SAWY ẢnhO.EL SAWY2048TV,AM,F(C) 20 73300k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
A.RRAHMANI ẢnhA.RRAHMANI16384F(C) 23 821.6M 171115200024 Th03 2444Chỉ số tăng 4
-
 
C.SANDU ẢnhC.SANDU1GK 18 65140k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
C.SAPUNARU ẢnhC.SAPUNARU4HV(PC),DM(C) 40 8023k 162673560021 Th07 21-2Chỉ số giảm sút 2
-
 
J.ORIOL ẢnhJ.ORIOL16HV,DM,TV(T) 37 7938k 153990360020 Th10 18-1Chỉ số giảm sút 1
-
 
V.DRĂGHIA ẢnhV.DRĂGHIA1GK 33 76174k 164557440024 Th02 22-2Chỉ số giảm sút 2
-
 
A.IACOB ẢnhA.IACOB4HV,DM(C) 35 7653k 164566080025 Th02 22-2Chỉ số giảm sút 2
Số cầu thủ Chỉ số trung bình Tuổi trung bình Giá trị bình quân Tổng giá trị Tiền lương bình quân Tổng lương
36 75 24 578k 20.8M 8,405 302,590

Tin mới

Đăng trạng thái.
News items will appear here shortly