Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

FCSB

Elias CHARALAMBOUS (COM)

Không hiển thị

Không hiển thị

Huấn luyện viên

Giải đấu

  

Arena Națională

15 / Không hiển thị

Sân vận động Giải đấu

Phong độ hiện tại

Mùa / Lượt trận

FCSB: Đội hình

smAjxBx-attachSMViewsHeader=squadheader
Thông tinQT Cầu thủVT Tuổi CSGiá Ccn Hạn hợp đồng Lương
-
 
V.CREŢU ẢnhV.CREŢU64HV,DM,TV(P) 35 80109k0-2 Mùa giải 12,000
-
 
R.RADUNOVIĆ ẢnhR.RADUNOVIĆ16HV,DM,TV(T) 32 83782k0-5 Mùa giải 12,450
-
 
A.BALUTA ẢnhA.BALUTA4096AM,F(PTC) 30 831.2M0-4 Mùa giải 12,450
-
 
F.COMAN ẢnhF.COMAN1024AM(PT),F(PTC) 26 852.6M0-2 Mùa giải 14,200
-
 
O.POPESCU ẢnhO.POPESCU32HV(P),DM,TV(C) 30 80537k0-4 Mùa giải 12,000
-
 
A.VLAD ẢnhA.VLAD1GK 25 80700k0-4 Mùa giải 12,000
-
 
D.OLARU ẢnhD.OLARU2048TV(C),AM(PTC) 26 863.0M0-2 Mùa giải 18,700
-
 
I.PANTIRU ẢnhI.PANTIRU16HV,DM,TV(T) 28 78350k0-2 Mùa giải 8,190
-
 
M.EDJOUMA ẢnhM.EDJOUMA32HV,DM,TV(C) 27 81789k0-2 Mùa giải 12,150
-
 
J.DAWA ẢnhJ.DAWA4HV(PC) 28 821.1M0-2 Mùa giải 12,300
-
 
A.ȘUT ẢnhA.ȘUT32DM,TV(C) 25 831.8M0-2 Mùa giải 12,450
-
 
L.PHELIPE ẢnhL.PHELIPE4096AM,F(PTC) 23 78400k0-2 Mùa giải 8,190
-
 
O.POPESCU ẢnhO.POPESCU1024AM,F(PTC) 21 832.6M0-3 Mùa giải 12,450
-
 
A.PANTEA ẢnhA.PANTEA8HV,DM(PT) 20 801.2M0-2 Mùa giải 12,000
-
 
M.UDREA ẢnhM.UDREA1GK 22 70100k0-4 Mùa giải 3,500
-
 
O.PERIANU ẢnhO.PERIANU32HV,DM(C) 22 77500k0-2 Mùa giải 8,085
-
 
D.MICULESCU ẢnhD.MICULESCU4096AM,F(PC) 23 801.0M0-2 Mùa giải 12,000
-
 
B.ALHASSAN ẢnhB.ALHASSAN256DM,TV,AM(C) 24 80800k0-5 Mùa giải 12,000
-
 
A.PANDELE ẢnhA.PANDELE256DM,TV,AM(C) 20 70240k0-4 Mùa giải 3,500
-
 
A.MUSI ẢnhA.MUSI2048AM,F(PTC) 19 77400k0-5 Mùa giải 8,085
-
 
Ș.TÂRNOVANU ẢnhȘ.TÂRNOVANU1GK 24 832.0M0-5 Mùa giải 12,450
-
 
M.LIXANDRU ẢnhM.LIXANDRU32HV,DM,TV(C) 22 801.0M0-2 Mùa giải 12,000
-
 
E.RADASLAVESCU ẢnhE.RADASLAVESCU2048TV,AM(C) 19 77800k0-5 Mùa giải 8,085
-
 
M.TANASA ẢnhM.TANASA1024AM,F(T) 18 70240k0-2 Mùa giải 3,500
-
 
A.MAXIM ẢnhA.MAXIM1GK 17 65140k0-2 Mùa giải 1,300
-
 
S.NGEZANA ẢnhS.NGEZANA4HV(PC) 26 821.4M0-4 Mùa giải 12,300
-
 
M.TOMA ẢnhM.TOMA2048TV,AM(C) 17 65140k0-3 Mùa giải 1,300
-
 
N.ANTWI ẢnhN.ANTWI64HV,DM,TV(P) 23 78400k0-5 Mùa giải 8,190
-
 
F.NIŢĂ ẢnhF.NIŢĂ1GK 36 80151k0-5 Mùa giải 12,000
-
 
G.IANCU ẢnhG.IANCU1024AM,F(PTC) 30 80528k0-1 Mùa giải 12,300
-
 
P.PAPP ẢnhP.PAPP4HV(PC) 34 80146k0-3 Mùa giải 18,300
-
 
N.STANCIU ẢnhN.STANCIU2048TV,AM(C) 31 862.5M0-5 Mùa giải 12,150
Số cầu thủ Chỉ số trung bình Tuổi trung bình Giá trị bình quân Tổng giá trị Tiền lương bình quân Tổng lương
32 78 25 932k 29.8M 10,392 332,575

Tin mới

Đăng trạng thái.
News items will appear here shortly