Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

FCSB

Elias CHARALAMBOUS (COM)

Không hiển thị

Không hiển thị

Huấn luyện viên

Giải đấu

  

Arena Națională

15 / Không hiển thị

Sân vận động Giải đấu

Phong độ hiện tại

Mùa / Lượt trận

FCSB: Đội hình

smAjxBx-attachSMViewsHeader=squadheader
Thông tinQT Cầu thủVT Tuổi CSGiá Ngày Thay đổi
-
 
V.CREŢU ẢnhV.CREŢU64HV,DM,TV(P) 35 80109k 169464600015 Th09 23-1Chỉ số giảm sút 1
-
 
R.RADUNOVIĆ ẢnhR.RADUNOVIĆ16HV,DM,TV(T) 32 83782k 171106560023 Th03 2411Chỉ số tăng 1
-
 
A.BALUTA ẢnhA.BALUTA4096AM,F(PTC) 30 831.2M 155847960023 Th05 1911Chỉ số tăng 1
-
 
F.COMAN ẢnhF.COMAN1024AM(PT),F(PTC) 26 852.6M 169464600015 Th09 2322Chỉ số tăng 2
-
 
O.POPESCU ẢnhO.POPESCU32HV(P),DM,TV(C) 30 80537k 1609804800 6 Th01 21-2Chỉ số giảm sút 2
-
 
A.VLAD ẢnhA.VLAD1GK 25 80700k 171106560023 Th03 24-2Chỉ số giảm sút 2
-
 
D.OLARU ẢnhD.OLARU2048TV(C),AM(PTC) 26 863.0M 169464600015 Th09 2311Chỉ số tăng 1
-
 
I.PANTIRU ẢnhI.PANTIRU16HV,DM,TV(T) 28 78350k 171106560023 Th03 24-1Chỉ số giảm sút 1
-
 
M.EDJOUMA ẢnhM.EDJOUMA32HV,DM,TV(C) 27 81789k 167624640014 Th02 2333Chỉ số tăng 3
-
 
J.DAWA ẢnhJ.DAWA4HV(PC) 28 821.1M 169464600015 Th09 2322Chỉ số tăng 2
-
 
A.ȘUT ẢnhA.ȘUT32DM,TV(C) 25 831.8M 171106560023 Th03 2411Chỉ số tăng 1
-
 
L.PHELIPE ẢnhL.PHELIPE4096AM,F(PTC) 23 78400k 171106560023 Th03 2433Chỉ số tăng 3
-
 
O.POPESCU ẢnhO.POPESCU1024AM,F(PTC) 21 832.6M 165300120021 Th05 2211Chỉ số tăng 1
-
 
A.PANTEA ẢnhA.PANTEA8HV,DM(PT) 20 801.2M 169464600015 Th09 2333Chỉ số tăng 3
-
 
M.UDREA ẢnhM.UDREA1GK 22 70100k 167616000013 Th02 2355Chỉ số tăng 5
-
 
O.PERIANU ẢnhO.PERIANU32HV,DM(C) 22 77500k 162647640018 Th07 2133Chỉ số tăng 3
-
 
D.MICULESCU ẢnhD.MICULESCU4096AM,F(PC) 23 801.0M 164557440024 Th02 2255Chỉ số tăng 5
-
 
B.ALHASSAN ẢnhB.ALHASSAN256DM,TV,AM(C) 24 80800k 167641920016 Th02 2322Chỉ số tăng 2
-
 
A.PANDELE ẢnhA.PANDELE256DM,TV,AM(C) 20 70240k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
A.MUSI ẢnhA.MUSI2048AM,F(PTC) 19 77400k 171132480026 Th03 2477Chỉ số tăng 7
-
 
Ș.TÂRNOVANU ẢnhȘ.TÂRNOVANU1GK 24 832.0M 169464600015 Th09 2311Chỉ số tăng 1
-
 
M.LIXANDRU ẢnhM.LIXANDRU32HV,DM,TV(C) 22 801.0M 171106560023 Th03 2422Chỉ số tăng 2
-
 
E.RADASLAVESCU ẢnhE.RADASLAVESCU2048TV,AM(C) 19 77800k 167624640014 Th02 2322Chỉ số tăng 2
-
 
M.TANASA ẢnhM.TANASA1024AM,F(T) 18 70240k 171106560023 Th03 2455Chỉ số tăng 5
-
 
A.MAXIM ẢnhA.MAXIM1GK 17 65140k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
S.NGEZANA ẢnhS.NGEZANA4HV(PC) 26 821.4M 171106560023 Th03 2422Chỉ số tăng 2
-
 
M.TOMA ẢnhM.TOMA2048TV,AM(C) 17 65140k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
N.ANTWI ẢnhN.ANTWI64HV,DM,TV(P) 23 78400k 171106560023 Th03 2433Chỉ số tăng 3
-
 
F.NIŢĂ ẢnhF.NIŢĂ1GK 36 80151k 169430040011 Th09 23-2Chỉ số giảm sút 2
-
 
G.IANCU ẢnhG.IANCU1024AM,F(PTC) 30 80528k 167607360012 Th02 23-2Chỉ số giảm sút 2
-
 
P.PAPP ẢnhP.PAPP4HV(PC) 34 80146k 167624640014 Th02 2322Chỉ số tăng 2
-
 
N.STANCIU ẢnhN.STANCIU2048TV,AM(C) 31 862.5M 168099480010 Th04 23-1Chỉ số giảm sút 1
Số cầu thủ Chỉ số trung bình Tuổi trung bình Giá trị bình quân Tổng giá trị Tiền lương bình quân Tổng lương
32 78 25 932k 29.8M 10,392 332,575

Tin mới

Đăng trạng thái.
News items will appear here shortly