Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

FCSB

Elias CHARALAMBOUS (COM)

Không hiển thị

Không hiển thị

Huấn luyện viên

Giải đấu

  

Arena Națională

15 / Không hiển thị

Sân vận động Giải đấu

Phong độ hiện tại

Mùa / Lượt trận

FCSB: Đội hình

smAjxBx-attachSMViewsHeader=squadheader
Thông tinQT Cầu thủVT Tuổi CS Trận HTB Bàn Kiến thiết Hay Nhất Tr T.Vàng T.Đỏ
-
 
V.CREŢU ẢnhV.CREŢU64HV,DM,TV(P) 35 80 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
R.RADUNOVIĆ ẢnhR.RADUNOVIĆ16HV,DM,TV(T) 32 83 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
A.BALUTA ẢnhA.BALUTA4096AM,F(PTC) 30 83 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
F.COMAN ẢnhF.COMAN1024AM(PT),F(PTC) 26 85 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
O.POPESCU ẢnhO.POPESCU32HV(P),DM,TV(C) 30 80 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
A.VLAD ẢnhA.VLAD1GK 25 80 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
D.OLARU ẢnhD.OLARU2048TV(C),AM(PTC) 26 86 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
I.PANTIRU ẢnhI.PANTIRU16HV,DM,TV(T) 28 78 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
M.EDJOUMA ẢnhM.EDJOUMA32HV,DM,TV(C) 27 81 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
J.DAWA ẢnhJ.DAWA4HV(PC) 28 82 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
A.ȘUT ẢnhA.ȘUT32DM,TV(C) 25 83 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
L.PHELIPE ẢnhL.PHELIPE4096AM,F(PTC) 23 78 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
O.POPESCU ẢnhO.POPESCU1024AM,F(PTC) 21 83 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
A.PANTEA ẢnhA.PANTEA8HV,DM(PT) 20 80 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
M.UDREA ẢnhM.UDREA1GK 22 70 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
O.PERIANU ẢnhO.PERIANU32HV,DM(C) 22 77 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
D.MICULESCU ẢnhD.MICULESCU4096AM,F(PC) 23 80 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
B.ALHASSAN ẢnhB.ALHASSAN256DM,TV,AM(C) 24 80 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
A.PANDELE ẢnhA.PANDELE256DM,TV,AM(C) 20 70 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
A.MUSI ẢnhA.MUSI2048AM,F(PTC) 19 77 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
Ș.TÂRNOVANU ẢnhȘ.TÂRNOVANU1GK 24 83 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
M.LIXANDRU ẢnhM.LIXANDRU32HV,DM,TV(C) 22 80 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
E.RADASLAVESCU ẢnhE.RADASLAVESCU2048TV,AM(C) 19 77 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
M.TANASA ẢnhM.TANASA1024AM,F(T) 18 70 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
A.MAXIM ẢnhA.MAXIM1GK 17 65 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
S.NGEZANA ẢnhS.NGEZANA4HV(PC) 26 82 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
M.TOMA ẢnhM.TOMA2048TV,AM(C) 17 65 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
N.ANTWI ẢnhN.ANTWI64HV,DM,TV(P) 23 78 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
F.NIŢĂ ẢnhF.NIŢĂ1GK 36 80 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
G.IANCU ẢnhG.IANCU1024AM,F(PTC) 30 80 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
P.PAPP ẢnhP.PAPP4HV(PC) 34 80 0(0)0,0000 0 0 0
-
 
N.STANCIU ẢnhN.STANCIU2048TV,AM(C) 31 86 0(0)0,0000 0 0 0
Số cầu thủ Chỉ số trung bình Tuổi trung bình Giá trị bình quân Tổng giá trị Tiền lương bình quân Tổng lương
32 78 25 932k 29.8M 10,392 332,575

Tin mới

Đăng trạng thái.
News items will appear here shortly