Barbosa EVERALDO
77
Chỉ số
6 (Ngày 25 Th05 2013)
Đánh giá gần nhất
DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
48
Tuổi
12 Th09 1975
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Necaxa | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 1 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Necaxa | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 1 | 1 |
14 | Necaxa | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Necaxa | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
9 | Necaxa | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
8 | Necaxa | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,21 | 2 | 1 |
7 | Necaxa | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
6 | Necaxa | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
5 | Necaxa | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
4 | Necaxa | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Veracruz | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Veracruz | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,57 | 1 | 0 |
2 | Veracruz | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,65 | 3 | 1 |
1 | Veracruz | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,46 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 16 | 17 | 1 | 6,07 | 14 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th11 2014 | Ceará SC | Necaxa | 462k | Barbosa EVERALDO |
11 | 29 Th11 2013 | Necaxa | Ceará SC | 401k | Barbosa EVERALDO |
4 | 3 Th11 2010 | Veracruz | Necaxa | 3.0M | Barbosa EVERALDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th05 2013 | 83 | 77 | 6 |
10 Th06 2009 | 86 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |