Luis Alonso SANDOVAL
84
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th02 2012)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
27 Th09 1981
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
54
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Necaxa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Necaxa | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
14 | Necaxa | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 6 | 4 | 6,88 | 2 | 1 |
13 | Necaxa | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,57 | 4 | 1 |
12 | Necaxa | Hạng 1 | 27 (0) | 13 | 6 | 3 | 7,15 | 2 | 0 |
11 | Atlas | Bảng B | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Atlas | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
10 | Atlas | Hạng 1 | 27 (0) | 14 | 3 | 4 | 7,44 | 1 | 0 |
9 | Atlas | Bảng B | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Atlas | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,58 | 2 | 1 |
8 | Atlas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Necaxa | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Necaxa | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 10 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
6 | Necaxa | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
5 | Necaxa | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,26 | 4 | 1 |
4 | Necaxa | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Club América | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Club América | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
3 | Club América | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Club América | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 1 |
2 | Monterrey | Bảng G | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Monterrey | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,12 | 2 | 0 |
1 | Monterrey | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 333 (0) | 75 | 70 | 18 | 6,70 | 28 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th01 2014 | Atlas | Necaxa | 4.2M | Luis Alonso SANDOVAL |
8 | 13 Th10 2012 | Necaxa | Atlas | 4.6M | Luis Alonso SANDOVAL |
4 | 17 Th11 2010 | Club América | Necaxa | 3.8M | Luis Alonso SANDOVAL |
2 | 15 Th01 2010 | Monterrey | Club América | 3.8M | Luis Alonso SANDOVAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th02 2012 | 83 | 84 | 1 |
20 Th04 2011 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |