Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luis Alonso SANDOVAL

Player retiring at the end of the season.
Luis Alonso SANDOVAL Photo
Necaxa

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Murciélagos FC)

84

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 14 Th02 2012)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

27 Th09 1981

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

54

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Cup (Necaxa)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Necaxa Hạng 1 32 (0)4516,7530
15 Necaxa Cúp Quốc gia Mexico 2 (0)1006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Necaxa Hạng 1 32 (0) 4 5 16,753 0
14 Necaxa Hạng 1 26 (0) 9 6 46,882 1
13 Necaxa Hạng 1 28 (0) 4 5 16,574 1
12 Necaxa Hạng 1 27 (0) 13 6 37,152 0
11 Atlas Bảng B 4 (0) 2 2 07,250 0
11 Atlas Hạng 1 20 (0) 6 7 17,153 0
10 Atlas Hạng 1 27 (0) 14 3 47,441 0
9 Atlas Bảng B 6 (0) 1 0 06,330 0
9 Atlas Hạng 1 26 (0) 2 5 06,582 1
8 Atlas Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Necaxa Hạng 1 30 (0) 8 7 26,502 0
7 Necaxa Hạng 1 25 (0) 4 10 06,601 0
6 Necaxa Hạng 1 9 (0) 0 0 06,221 0
5 Necaxa Hạng 1 23 (0) 3 9 06,264 1
4 Necaxa Hạng 1 21 (0) 4 1 26,671 0
4 Club América Bảng G 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Club América Hạng 1 7 (0) 0 0 06,860 0
3 Club América Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
2 Club América Hạng 1 2 (0) 0 0 04,500 1
2 Monterrey Bảng G 2 (0) 0 1 06,000 0
2 Monterrey Hạng 1 8 (0) 1 2 05,122 0
1 Monterrey Hạng 1 7 (0) 0 1 06,710 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu333 (0)7570186,70285

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1124 Th01 2014AtlasNecaxa4.2MLuis Alonso SANDOVAL
813 Th10 2012NecaxaAtlas4.6MLuis Alonso SANDOVAL
417 Th11 2010Club AméricaNecaxa3.8MLuis Alonso SANDOVAL
215 Th01 2010MonterreyClub América3.8MLuis Alonso SANDOVAL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th02 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th04 20118583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----