Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mohamed SISSOKO

Player retiring at the end of the season.
Mohamed SISSOKO Photo
Levante UD

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Sochaux-Montbéliard)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 12 Th07 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

22 Th01 1985

Ngày sinh

19k

Giá

19,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

63

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Levante UD), Spanish Cup (Levante UD)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mali SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0006,2500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Levante UD Hạng 1 6 (0)3107,5000
15 Levante UD Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0106,5000
15 Levante UD Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mali Quốc tế 99 (0)171456,7770
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Levante UD Hạng 1 6 (0) 3 1 07,500 0
14 Levante UD Hạng 1 27 (0) 7 3 27,261 0
13 Levante UD Hạng 1 30 (0) 11 2 17,200 0
12 Levante UD Hạng 1 24 (0) 2 4 16,792 0
11 Tours FC Hạng 2 30 (0) 7 8 57,375 0
10 Paris Saint-Germain Bảng C 4 (0) 1 0 17,500 0
10 Paris Saint-Germain Hạng 1 23 (0) 2 5 27,092 0
9 Paris Saint-Germain Bảng G 3 (0) 1 0 07,670 0
9 Paris Saint-Germain Hạng 1 17 (0) 4 2 26,943 0
8 Paris Saint-Germain Bảng H 1 (0) 0 0 06,001 0
8 Paris Saint-Germain Hạng 1 23 (0) 5 7 07,302 0
7 Paris Saint-Germain Bảng F 4 (0) 0 0 07,250 0
7 Paris Saint-Germain Hạng 1 19 (0) 2 5 06,684 1
6 Paris Saint-Germain Hạng 1 14 (0) 4 5 06,862 0
6 Juventus Hạng 1 12 (0) 3 4 07,171 0
5 Juventus Hạng 1 8 (0) 1 1 17,251 0
4 Juventus Bảng G 3 (0) 0 1 07,332 0
4 Juventus Hạng 1 16 (0) 1 6 06,943 0
3 Juventus Hạng 1 5 (0) 1 2 07,400 0
2 Juventus Bảng H 1 (0) 0 0 16,001 0
2 Juventus Hạng 1 5 (0) 2 2 17,600 0
1 Juventus Bảng H 1 (0) 1 1 09,000 0
1 Juventus Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu278 (0)5859177,13301

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 3 Th02 2014Tours FCLevante UD8.0MMohamed SISSOKO
1116 Th09 2013Paris Saint-GermainTours FC4.9MMohamed SISSOKO
6 1 Th10 2011JuventusParis Saint-Germain9.4MMohamed SISSOKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th07 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th09 20178180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th10 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th11 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th07 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th12 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----