Mohamed SISSOKO
78
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
22 Th01 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Levante UD), Spanish Cup (Levante UD) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mali | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Levante UD | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Levante UD | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 99 (0) | 17 | 14 | 5 | 6,77 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Levante UD | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,26 | 1 | 0 |
13 | Levante UD | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 2 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Levante UD | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
11 | Tours FC | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 8 | 5 | 7,37 | 5 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,09 | 2 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,94 | 3 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,30 | 2 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,68 | 4 | 1 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
6 | Juventus | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
5 | Juventus | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
4 | Juventus | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
4 | Juventus | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
3 | Juventus | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
2 | Juventus | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Juventus | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
1 | Juventus | Bảng H | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
1 | Juventus | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 278 (0) | 58 | 59 | 17 | 7,13 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 3 Th02 2014 | Tours FC | Levante UD | 8.0M | Mohamed SISSOKO |
11 | 16 Th09 2013 | Paris Saint-Germain | Tours FC | 4.9M | Mohamed SISSOKO |
6 | 1 Th10 2011 | Juventus | Paris Saint-Germain | 9.4M | Mohamed SISSOKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2018 | 80 | 78 | 2 |
12 Th09 2017 | 81 | 80 | 1 |
12 Th05 2017 | 82 | 81 | 1 |
7 Th10 2016 | 84 | 82 | 2 |
12 Th11 2015 | 85 | 84 | 1 |
2 Th07 2015 | 87 | 85 | 2 |
9 Th12 2013 | 88 | 87 | 1 |
25 Th08 2013 | 89 | 88 | 1 |
26 Th05 2011 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |