Carlos OCHOA
80
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
5 Th03 1978
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Atlas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Santos Laguna | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Chiapas FC | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Chiapas FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Santos Laguna | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
10 | Santos Laguna | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Santos Laguna | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,64 | 2 | 0 |
8 | Santos Laguna | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Santos Laguna | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,23 | 2 | 1 |
8 | Tigres UANL | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Tigres UANL | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
6 | Tigres UANL | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Tigres UANL | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
5 | Santos Laguna | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Santos Laguna | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Santos Laguna | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
3 | Guadalajara | Bảng D | 5 (0) | 3 | 2 | 6 | 7,60 | 0 | 0 |
3 | Guadalajara | Hạng 1 | 18 (0) | 9 | 7 | 6 | 7,28 | 2 | 0 |
2 | Guadalajara | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 8 | 4 | 6,96 | 6 | 1 |
1 | Guadalajara | Bảng A | 6 (0) | 3 | 1 | 6 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | Guadalajara | Hạng 1 | 26 (0) | 12 | 12 | 6 | 7,62 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 182 (0) | 65 | 52 | 40 | 7,25 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Santos Laguna | Atlas | 1.7M | Carlos OCHOA |
12 | 11 Th06 2014 | Chiapas FC | Santos Laguna | 2.8M | Carlos OCHOA |
11 | 21 Th01 2014 | Santos Laguna | Chiapas FC | 2.1M | Carlos OCHOA |
8 | 16 Th06 2012 | Tigres UANL | Santos Laguna | 2.0M | Carlos OCHOA |
6 | 19 Th08 2011 | Santos Laguna | Tigres UANL | 2.2M | Carlos OCHOA |
3 | 8 Th08 2010 | Guadalajara | Santos Laguna | 5.5M | Carlos OCHOA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th08 2015 | 82 | 80 | 2 |
25 Th10 2014 | 83 | 82 | 1 |
21 Th04 2011 | 86 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |