Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alfredo TALAVERA

Alfredo TALAVERA Photo
Deportivo Toluca

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Juárez)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

18 Th09 1982

Ngày sinh

91k

Giá

91,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Deportivo Toluca), Mexican Shield (Deportivo Toluca), Mexican Cup (Deportivo Toluca)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Deportivo Toluca Hạng 1 34 (0)0016,5900
15 Deportivo Toluca Cúp Liên đoàn Mexico 2 (0)0008,0000
15 Deportivo Toluca Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0018,0000
15 Deportivo Toluca SMFA Champions Cup (Bảng H) 6 (0)0007,1700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Deportivo Toluca Hạng 1 34 (0) 0 0 16,590 0
14 Deportivo Toluca Hạng 1 34 (0) 0 0 67,180 0
13 Deportivo Toluca Hạng 1 34 (0) 0 0 47,290 0
12 Deportivo Toluca Hạng 1 34 (0) 0 0 26,970 0
11 Deportivo Toluca Hạng 1 34 (0) 0 0 36,940 0
10 Deportivo Toluca Hạng 1 34 (0) 0 0 36,910 0
9 Deportivo Toluca Hạng 1 34 (0) 0 0 26,940 0
8 Deportivo Toluca Hạng 1 34 (0) 0 0 17,060 0
7 Deportivo Toluca Hạng 1 34 (0) 0 0 37,060 0
6 Deportivo Toluca Hạng 1 34 (0) 0 0 37,060 0
5 Deportivo Toluca Hạng 1 33 (0) 0 0 17,030 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu373 (0)00297,0000

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
5 9 Th03 2011GuadalajaraDeportivo Toluca3.7MAlfredo TALAVERA
310 Th05 2010Tigres UANLGuadalajara3.5MAlfredo TALAVERA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th04 20248583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th02 20218385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th09 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th11 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th04 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th10 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th03 20107884Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----