Francisco RODRÍGUEZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
20 Th10 1981
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Cruz Azul), SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Cup (Cruz Azul) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 58 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,78 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,13 | 5 | 0 |
14 | Cruz Azul | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,10 | 4 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Club América | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,96 | 6 | 0 |
11 | Club América | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,14 | 4 | 1 |
10 | Club América | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
9 | Stuttgart | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
8 | Stuttgart | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | PSV | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | PSV | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 5 | 0 | 5,68 | 2 | 0 |
6 | PSV | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | PSV | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,33 | 7 | 0 |
5 | PSV | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,45 | 7 | 0 |
4 | PSV | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
3 | PSV | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
2 | PSV | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
1 | PSV | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | PSV | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 404 (0) | 24 | 33 | 6 | 6,63 | 54 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Club América | Cruz Azul | 7.3M | Francisco RODRÍGUEZ |
9 | 30 Th03 2013 | Stuttgart | Club América | 6.2M | Francisco RODRÍGUEZ |
7 | 10 Th04 2012 | PSV | Stuttgart | 6.6M | Francisco RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th11 2018 | 83 | 82 | 1 |
12 Th01 2018 | 85 | 83 | 2 |
27 Th01 2017 | 86 | 85 | 1 |
26 Th10 2014 | 87 | 86 | 1 |
17 Th05 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |