Carlos SALCIDO
82
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
2 Th04 1980
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-9-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Guadalajara), Mexican Cup (Guadalajara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mexico | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,24 | 0 | 0 |
15 | Guadalajara | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Guadalajara | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 74 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,24 | 0 | 0 |
14 | Guadalajara | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Guadalajara | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,76 | 2 | 1 |
13 | Guadalajara | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,14 | 2 | 0 |
13 | Tigres UANL | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Tigres UANL | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,82 | 3 | 0 |
11 | Tigres UANL | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Tigres UANL | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
10 | Tigres UANL | Bảng B | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
10 | Tigres UANL | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,81 | 3 | 1 |
9 | Tigres UANL | Bảng A | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Tigres UANL | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
8 | Tigres UANL | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,88 | 6 | 0 |
7 | Tigres UANL | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Fulham | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Fulham | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
6 | Fulham | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
5 | Fulham | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,70 | 1 | 0 |
4 | Fulham | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,57 | 2 | 0 |
4 | PSV | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
3 | PSV | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
2 | PSV | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,93 | 3 | 1 |
1 | PSV | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | PSV | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 432 (0) | 30 | 26 | 9 | 6,53 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Tigres UANL | Guadalajara | 4.8M | Carlos SALCIDO |
7 | 14 Th04 2012 | Fulham | Tigres UANL | 6.9M | Carlos SALCIDO |
4 | 7 Th12 2010 | PSV | Fulham | 8.4M | Carlos SALCIDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th09 2019 | 83 | 82 | 1 |
13 Th01 2018 | 85 | 83 | 2 |
18 Th01 2016 | 86 | 85 | 1 |
2 Th04 2014 | 87 | 86 | 1 |
10 Th11 2013 | 88 | 87 | 1 |
4 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
23 Th10 2009 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |