Patricio ARAUJO
78
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
30 Th01 1988
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Guadalajara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,17 | 2 | 1 |
15 | Guadalajara | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 17 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,17 | 2 | 1 |
14 | Guadalajara | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Guadalajara | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
13 | Guadalajara | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 9 | 2 | 7,13 | 2 | 0 |
12 | Guadalajara | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,28 | 2 | 0 |
11 | Guadalajara | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
10 | Guadalajara | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
9 | Guadalajara | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,93 | 1 | 0 |
8 | Guadalajara | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Guadalajara | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Guadalajara | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
6 | Guadalajara | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,00 | 2 | 1 |
5 | Guadalajara | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
5 | Guadalajara | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,88 | 1 | 0 |
4 | Guadalajara | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
3 | Guadalajara | Bảng D | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Guadalajara | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
2 | Guadalajara | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,70 | 5 | 0 |
1 | Guadalajara | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Guadalajara | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 421 (0) | 66 | 62 | 16 | 6,95 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th09 2019 | 80 | 78 | 2 |
7 Th11 2018 | 83 | 80 | 3 |
11 Th01 2018 | 84 | 83 | 1 |
20 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
7 Th11 2013 | 86 | 85 | 1 |
10 Th02 2012 | 87 | 86 | 1 |
5 Th06 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |