Omar BRAVO
84
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
4 Th03 1980
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Guadalajara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Guadalajara | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 12 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | Guadalajara | Bảng E | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
14 | Guadalajara | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,36 | 1 | 0 |
13 | Guadalajara | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
12 | Guadalajara | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,09 | 0 | 1 |
11 | Guadalajara | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,30 | 1 | 0 |
10 | Guadalajara | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 10 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,90 | 1 | 0 |
9 | Cruz Azul | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 9 | 6 | 7,39 | 2 | 0 |
8 | Cruz Azul | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 11 | 3 | 7,57 | 0 | 0 |
7 | Cruz Azul | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,61 | 2 | 0 |
6 | Sporting KC | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,64 | 0 | 0 |
6 | Guadalajara | Hạng 1 | 10 (0) | 6 | 2 | 4 | 8,00 | 3 | 0 |
5 | Guadalajara | Bảng H | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Guadalajara | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,48 | 0 | 0 |
4 | Guadalajara | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 4 | 8 | 7,76 | 1 | 0 |
3 | Guadalajara | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
3 | RC Deportivo | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 9 | 1 | 7,42 | 1 | 0 |
2 | RC Deportivo | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,25 | 1 | 0 |
1 | RC Deportivo | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 294 (0) | 105 | 83 | 46 | 7,45 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Cruz Azul | Guadalajara | 4.3M | Omar BRAVO |
6 | 14 Th12 2011 | Sporting KC | Cruz Azul | 5.3M | Omar BRAVO |
6 | 1 Th10 2011 | Guadalajara | Sporting KC | 3.7M | Omar BRAVO |
3 | 11 Th07 2010 | RC Deportivo | Guadalajara | 6.5M | Omar BRAVO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
22 Th09 2011 | 86 | 85 | 1 |
8 Th01 2011 | 87 | 86 | 1 |
20 Th03 2010 | 88 | 87 | 1 |
6 Th06 2009 | 90 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |