Steven GERRARD
88
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th06 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
30 Th05 1980
Ngày sinh
84k
Giá
84,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-10-10-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Los Angeles Galaxy), SMFA Shield (Los Angeles Galaxy) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | England | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 2 | 1 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 14 | 4 | 7,53 | 6 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | SMFA Shield | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 115 (0) | 19 | 15 | 6 | 7,28 | 13 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 14 | 4 | 7,53 | 6 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | Liverpool | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 10 | 0 | 7,26 | 2 | 1 |
12 | Liverpool | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 1 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,28 | 2 | 0 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 7 | 0 | 7,28 | 4 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,32 | 2 | 1 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,24 | 3 | 0 |
8 | Liverpool | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 3 | 4 | 7,24 | 3 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,86 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,23 | 2 | 1 |
7 | Liverpool | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
5 | Liverpool | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,04 | 2 | 0 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
3 | Liverpool | Bảng B | 2 (0) | 0 | 1 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 13 | 3 | 6,85 | 4 | 0 |
2 | Liverpool | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
1 | Liverpool | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Liverpool | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 4 | 7,14 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 441 (0) | 82 | 95 | 34 | 7,19 | 40 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th02 2015 | Liverpool | Los Angeles Galaxy | 8.5M | Steven GERRARD |
8 | 7 Th06 2012 | Real Madrid | Liverpool | 8.6M | Steven GERRARD |
7 | 30 Th01 2012 | Liverpool | Real Madrid | 14.9M | Steven GERRARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th06 2016 | 89 | 88 | 1 |
13 Th01 2016 | 90 | 89 | 1 |
24 Th07 2015 | 91 | 90 | 1 |
12 Th01 2015 | 92 | 91 | 1 |
12 Th04 2012 | 93 | 92 | 1 |
11 Th06 2011 | 94 | 93 | 1 |
2 Th12 2010 | 95 | 94 | 1 |
11 Th06 2010 | 97 | 95 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |