Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steven GERRARD

Player retiring at the end of the season.
Steven GERRARD Photo
Los Angeles Galaxy

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Los Angeles Galaxy)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th06 2016)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

30 Th05 1980

Ngày sinh

84k

Giá

84,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-10-10-10-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Los Angeles Galaxy), SMFA Shield (Los Angeles Galaxy)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)21110,0000
15 England SMFA World Cup 1 (0)10010,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Los Angeles Galaxy Hạng 1 32 (0)141447,5360
15 Los Angeles Galaxy Charity Shield 1 (0)1008,0000
15 Los Angeles Galaxy SMFA Shield 3 (0)1017,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 115 (0)191567,28130
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Los Angeles Galaxy Hạng 1 32 (0) 14 14 47,536 0
14 Los Angeles Galaxy Hạng 1 20 (0) 6 5 17,501 0
14 Liverpool Bảng B 4 (0) 1 0 07,000 0
14 Liverpool Hạng 1 11 (0) 0 4 07,001 0
13 Liverpool Hạng 1 27 (0) 2 10 07,262 1
12 Liverpool Bảng B 4 (0) 1 0 07,251 1
12 Liverpool Hạng 1 32 (0) 7 8 27,282 0
11 Liverpool Hạng 1 25 (0) 0 7 07,284 0
10 Liverpool Hạng 1 25 (0) 7 3 27,322 1
9 Liverpool Hạng 1 33 (0) 7 5 37,243 0
8 Liverpool Hạng 1 25 (0) 5 3 47,243 0
7 Real Madrid Bảng C 7 (0) 1 3 07,860 0
7 Real Madrid Hạng 1 13 (0) 3 3 07,232 1
7 Liverpool Hạng 1 4 (0) 2 2 07,000 0
6 Liverpool Hạng 1 28 (0) 4 5 07,211 0
5 Liverpool Hạng 1 26 (0) 9 3 37,042 0
4 Liverpool Hạng 1 23 (0) 3 2 06,832 0
3 Liverpool Bảng B 2 (0) 0 1 37,000 0
3 Liverpool Hạng 1 33 (0) 3 13 36,854 0
2 Liverpool Hạng 1 34 (0) 4 3 17,002 0
1 Liverpool Bảng G 4 (0) 0 0 47,000 0
1 Liverpool Hạng 1 29 (0) 3 1 47,142 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu441 (0)8295347,19404

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th02 2015LiverpoolLos Angeles Galaxy8.5MSteven GERRARD
8 7 Th06 2012Real MadridLiverpool8.6MSteven GERRARD
730 Th01 2012LiverpoolReal Madrid14.9MSteven GERRARD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th06 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th07 20159190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th01 20159291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th04 20129392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20119493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th12 20109594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20109795Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----