Anthony LE TALLEC
76
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
3 Th10 1984
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Valenciennes), French Cup (Valenciennes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,91 | 4 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,91 | 4 | 0 |
14 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 1 | 1 | 7,16 | 6 | 0 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,26 | 3 | 0 |
12 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 10 | 2 | 7,25 | 5 | 0 |
11 | Valenciennes | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,27 | 5 | 0 |
10 | Valenciennes | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 8 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
10 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,53 | 1 | 0 |
9 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 11 | 3 | 7,15 | 4 | 3 |
8 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 28 (0) | 16 | 2 | 4 | 7,57 | 1 | 0 |
7 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,50 | 3 | 1 |
6 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,16 | 5 | 0 |
5 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,33 | 3 | 0 |
4 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 8 | 2 | 7,25 | 2 | 0 |
3 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,14 | 2 | 1 |
3 | Le Mans FC | Hạng 2 | 19 (0) | 10 | 8 | 6 | 7,42 | 2 | 0 |
2 | Le Mans FC | Hạng 2 | 26 (0) | 10 | 18 | 5 | 7,15 | 5 | 1 |
1 | Le Mans FC | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,26 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 426 (0) | 125 | 115 | 43 | 7,24 | 54 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | AJ Auxerre | Valenciennes | 7.1M | Anthony LE TALLEC |
3 | 16 Th08 2010 | Le Mans FC | AJ Auxerre | 7.8M | Anthony LE TALLEC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2020 | 79 | 76 | 3 |
16 Th09 2020 | 80 | 79 | 1 |
8 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
12 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
17 Th03 2016 | 84 | 83 | 1 |
23 Th11 2015 | 86 | 84 | 2 |
3 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
4 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
24 Th03 2012 | 87 | 86 | 1 |
17 Th11 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |