Moisés MUÑOZ
86
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th04 2011)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
1 Th02 1980
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Club América), Mexican Cup (Club América) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
15 | Club América | Cúp Liên đoàn Mexico | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Club América | Cúp Quốc gia Mexico | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
14 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,97 | 0 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,72 | 0 | 0 |
13 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,85 | 0 | 0 |
11 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,85 | 0 | 0 |
10 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,88 | 0 | 0 |
9 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
8 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
6 | Mazatlán FC | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
6 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,38 | 0 | 0 |
4 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,32 | 0 | 0 |
3 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,32 | 0 | 0 |
2 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
1 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 516 (0) | 0 | 0 | 48 | 7,02 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Mazatlán FC | Club América | 5.0M | Moisés MUÑOZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th04 2011 | 87 | 86 | 1 |
20 Th03 2010 | 88 | 87 | 1 |
5 Th06 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |