Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Moisés MUÑOZ

Player retiring at the end of the season.
Moisés MUÑOZ Photo
Club América

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club América On Loan at Club Puebla)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 21 Th04 2011)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

1 Th02 1980

Ngày sinh

68k

Giá

68,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-5-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Shield (Club América), Mexican Cup (Club América)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club América Hạng 1 34 (0)0026,9100
15 Club América Cúp Liên đoàn Mexico 4 (0)0007,0000
15 Club América Cúp Quốc gia Mexico 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club América Hạng 1 34 (0) 0 0 26,910 0
14 Club América Hạng 1 34 (0) 0 0 56,970 0
13 Club América Hạng 1 29 (0) 0 0 16,720 0
13 Mazatlán FC Hạng 1 5 (0) 0 0 06,200 0
12 Mazatlán FC Hạng 1 34 (0) 0 0 46,850 0
11 Mazatlán FC Hạng 1 34 (0) 0 0 36,850 0
10 Mazatlán FC Hạng 1 34 (0) 0 0 46,880 0
9 Mazatlán FC Hạng 1 34 (0) 0 0 06,850 0
8 Mazatlán FC Hạng 1 34 (0) 0 0 37,000 0
7 Mazatlán FC Hạng 1 34 (0) 0 0 16,970 0
6 Mazatlán FC Bảng D 6 (0) 0 0 06,830 0
6 Mazatlán FC Hạng 1 34 (0) 0 0 17,000 0
5 Mazatlán FC Hạng 1 34 (0) 0 0 37,380 0
4 Mazatlán FC Hạng 1 34 (0) 0 0 57,320 0
3 Mazatlán FC Hạng 1 34 (0) 0 0 77,320 0
2 Mazatlán FC Hạng 1 34 (0) 0 0 47,030 0
1 Mazatlán FC Hạng 1 34 (0) 0 0 57,380 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu516 (0)00487,0200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Mazatlán FCClub América5.0MMoisés MUÑOZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th04 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th03 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th06 20098988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----