Luis Gabriel REY
83
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th01 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
20 Th02 1980
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Club Puebla), Mexican Cup (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 22 (0) | 11 | 4 | 3 | 7,59 | 7 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 21 (0) | 7 | 8 | 4 | 6,95 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 22 (0) | 11 | 4 | 3 | 7,59 | 7 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,47 | 2 | 0 |
14 | Club América | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,45 | 3 | 0 |
12 | Club América | Bảng B | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 5 | 1 | 7,52 | 4 | 0 |
11 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,21 | 2 | 0 |
10 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Club América | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,30 | 2 | 0 |
9 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,35 | 2 | 0 |
8 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,27 | 6 | 0 |
7 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 5 | 8 | 7,57 | 3 | 0 |
6 | Mazatlán FC | Bảng D | 3 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
6 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,24 | 3 | 0 |
5 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 5 | 6 | 7,57 | 2 | 0 |
4 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 7 | 5 | 7,43 | 2 | 0 |
3 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 9 | 4 | 7,16 | 3 | 0 |
2 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
2 | Atlante | Bảng F | 5 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
2 | Atlante | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,09 | 1 | 0 |
1 | Atlante | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 7 | 6 | 7,55 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 389 (0) | 123 | 102 | 57 | 7,38 | 45 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Club América | Club Puebla | 3.6M | Luis Gabriel REY |
11 | 1 Th02 2014 | Mazatlán FC | Club América | 3.0M | Luis Gabriel REY |
10 | 18 Th08 2013 | Club América | Mazatlán FC | 4.4M | Luis Gabriel REY |
10 | 3 Th07 2013 | Mazatlán FC | Club América | 4.4M | Luis Gabriel REY |
2 | 25 Th03 2010 | Atlante | Mazatlán FC | 6.2M | Luis Gabriel REY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th01 2015 | 84 | 83 | 1 |
28 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
10 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
16 Th10 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |