Ángel REYNA
81
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
19 Th09 1984
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Guadalajara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,26 | 3 | 0 |
15 | Guadalajara | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,26 | 3 | 0 |
14 | Guadalajara | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Guadalajara | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
13 | Guadalajara | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
12 | Guadalajara | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Veracruz | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 12 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
11 | Veracruz | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,84 | 5 | 0 |
9 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
8 | Monterrey | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
8 | Club América | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Club América | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
6 | Club América | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,77 | 5 | 0 |
5 | Club América | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
4 | Club América | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Club América | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
3 | Club América | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Club América | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
1 | Club América | Bảng B | 5 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
1 | Club América | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 45 | 54 | 4 | 6,81 | 33 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th06 2014 | Veracruz | Guadalajara | 6.5M | Ángel REYNA |
11 | 8 Th12 2013 | Monterrey | Veracruz | 6.7M | Ángel REYNA |
8 | 14 Th07 2012 | Club América | Monterrey | 6.6M | Ángel REYNA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th05 2019 | 82 | 81 | 1 |
28 Th08 2017 | 83 | 82 | 1 |
18 Th01 2016 | 85 | 83 | 2 |
25 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |