Mauricio CARANTA
78
Chỉ số
4 (Ngày 2 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
31 Th07 1978
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Rosario Central), Argentine Cup (Rosario Central) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rosario Central | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,94 | 0 | 0 |
15 | Rosario Central | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Rosario Central | Cúp Quốc gia Argentina | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rosario Central | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,94 | 0 | 0 |
14 | Rosario Central | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,03 | 0 | 0 |
13 | Rosario Central | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,65 | 0 | 0 |
7 | Lanús | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Lanús | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Lanús | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Lanús | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Lanús | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,14 | 0 | 0 |
3 | Lanús | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,14 | 0 | 0 |
2 | Lanús | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 239 (0) | 0 | 0 | 23 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Lanús | Rosario Central | 1.8M | Mauricio CARANTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th04 2017 | 82 | 78 | 4 |
9 Th07 2016 | 83 | 82 | 1 |
21 Th10 2013 | 82 | 83 | 1 |
20 Th07 2012 | 83 | 82 | 1 |
8 Th02 2012 | 85 | 83 | 2 |
14 Th09 2010 | 86 | 85 | 1 |
13 Th06 2009 | 88 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |