Gerardo ESPINOZA
83
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
31 Th10 1981
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Club Puebla), Mexican Shield (Club Puebla), Mexican Cup (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
13 | Chiapas FC | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Chiapas FC | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
11 | Chiapas FC | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Chiapas FC | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
10 | Atlas | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
9 | Atlas | Bảng B | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Atlas | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
8 | Atlas | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 5 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
7 | Atlas | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
6 | Atlas | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,43 | 0 | 1 |
5 | Atlas | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
4 | Atlas | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,37 | 3 | 1 |
3 | Atlas | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,20 | 0 | 1 |
2 | Atlas | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,22 | 1 | 0 |
2 | Atlante | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Atlante | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 51 | 38 | 3 | 6,59 | 19 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 25 Th01 2015 | Querétaro FC | Club Puebla | 2.5M | Gerardo ESPINOZA |
13 | 5 Th08 2014 | Chiapas FC | Querétaro FC | 4.1M | Gerardo ESPINOZA |
10 | 1 Th07 2013 | Atlas | Chiapas FC | 4.5M | Gerardo ESPINOZA |
2 | 5 Th01 2010 | Atlante | Atlas | 4.0M | Gerardo ESPINOZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2014 | 84 | 83 | 1 |
10 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |