Vicente Matías VUOSO
84
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
3 Th11 1981
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-4-9-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 17 (0) | 6 | 3 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,91 | 1 | 1 |
14 | Atlas | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,93 | 1 | 1 |
13 | Atlas | Bảng B | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Atlas | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,50 | 2 | 0 |
12 | Atlas | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 11 | 2 | 7,30 | 2 | 0 |
11 | Atlas | Bảng B | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
11 | Atlas | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Atlas | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 14 | 2 | 7,26 | 4 | 0 |
9 | Atlas | Bảng B | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Atlas | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 4 | 8 | 7,41 | 2 | 0 |
8 | Atlas | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 8 | 4 | 7,25 | 3 | 0 |
7 | Club América | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 5 | 4 | 7,69 | 1 | 0 |
7 | Santos Laguna | Bảng G | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
7 | Santos Laguna | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
6 | Santos Laguna | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 10 | 5 | 7,62 | 2 | 0 |
5 | Santos Laguna | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,39 | 4 | 0 |
4 | Santos Laguna | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 3 | 4 | 7,65 | 1 | 1 |
3 | Santos Laguna | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
2 | Santos Laguna | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 8 | 3 | 6,86 | 1 | 0 |
1 | Santos Laguna | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 372 (0) | 107 | 101 | 49 | 7,30 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 5 Th06 2012 | Club América | Atlas | 4.1M | Vicente Matías VUOSO |
7 | 15 Th02 2012 | Santos Laguna | Club América | 6.9M | Vicente Matías VUOSO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th06 2014 | 85 | 84 | 1 |
6 Th07 2013 | 86 | 85 | 1 |
15 Th02 2012 | 87 | 86 | 1 |
5 Th06 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |