Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aldo DE NIGRIS

Player retiring at the end of the season.
Aldo DE NIGRIS Photo
Guadalajara

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Monterrey)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th01 2016)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

22 Th07 1983

Ngày sinh

41k

Giá

41,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-8-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Guadalajara Hạng 1 33 (0)16537,6740

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mexico Quốc tế 36 (0)121357,3920
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Guadalajara Hạng 1 33 (0) 16 5 37,674 0
14 Guadalajara Bảng E 3 (0) 0 1 07,000 0
14 Guadalajara Hạng 1 22 (0) 7 4 47,452 0
13 Guadalajara Hạng 1 30 (0) 16 16 67,872 0
12 Guadalajara Hạng 1 32 (0) 16 11 117,915 0
11 Guadalajara Hạng 1 32 (0) 23 12 87,724 0
10 Guadalajara Hạng 1 10 (0) 4 2 17,500 0
10 Monterrey Hạng 1 16 (0) 5 5 47,443 1
9 Monterrey Hạng 1 31 (0) 6 7 47,393 0
8 Monterrey Hạng 1 27 (0) 8 7 67,592 0
7 Monterrey Hạng 1 29 (0) 7 10 47,522 0
6 Monterrey Hạng 1 25 (0) 10 9 67,644 0
5 Monterrey Bảng D 2 (0) 1 1 07,500 0
5 Monterrey Hạng 1 20 (0) 2 4 37,601 0
4 Monterrey Hạng 1 22 (0) 8 9 57,820 0
3 Monterrey Hạng 1 24 (0) 6 6 47,542 0
2 Monterrey Bảng G 5 (0) 3 1 47,801 0
2 Monterrey Hạng 1 22 (0) 1 3 46,951 1
1 Monterrey Hạng 1 27 (0) 13 8 77,815 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu412 (0)152121847,61412

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013MonterreyGuadalajara6.8MAldo DE NIGRIS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th01 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th10 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th03 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----