Aldo DE NIGRIS
83
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
22 Th07 1983
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 33 (0) | 16 | 5 | 3 | 7,67 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 36 (0) | 12 | 13 | 5 | 7,39 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 33 (0) | 16 | 5 | 3 | 7,67 | 4 | 0 |
14 | Guadalajara | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Guadalajara | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,45 | 2 | 0 |
13 | Guadalajara | Hạng 1 | 30 (0) | 16 | 16 | 6 | 7,87 | 2 | 0 |
12 | Guadalajara | Hạng 1 | 32 (0) | 16 | 11 | 11 | 7,91 | 5 | 0 |
11 | Guadalajara | Hạng 1 | 32 (0) | 23 | 12 | 8 | 7,72 | 4 | 0 |
10 | Guadalajara | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 5 | 4 | 7,44 | 3 | 1 |
9 | Monterrey | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 7 | 4 | 7,39 | 3 | 0 |
8 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 7 | 6 | 7,59 | 2 | 0 |
7 | Monterrey | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 10 | 4 | 7,52 | 2 | 0 |
6 | Monterrey | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 9 | 6 | 7,64 | 4 | 0 |
5 | Monterrey | Bảng D | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Monterrey | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 4 | 3 | 7,60 | 1 | 0 |
4 | Monterrey | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 9 | 5 | 7,82 | 0 | 0 |
3 | Monterrey | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,54 | 2 | 0 |
2 | Monterrey | Bảng G | 5 (0) | 3 | 1 | 4 | 7,80 | 1 | 0 |
2 | Monterrey | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 4 | 6,95 | 1 | 1 |
1 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 13 | 8 | 7 | 7,81 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 412 (0) | 152 | 121 | 84 | 7,61 | 41 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Monterrey | Guadalajara | 6.8M | Aldo DE NIGRIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2016 | 85 | 83 | 2 |
25 Th10 2014 | 87 | 85 | 2 |
20 Th03 2010 | 86 | 87 | 1 |
4 Th06 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |