Darío VERÓN
85
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
16 Th07 1979
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (UNAM Pumas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paraguay | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
15 | UNAM Pumas | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 55 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,64 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
14 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
13 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,72 | 1 | 1 |
12 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
11 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
10 | UNAM Pumas | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
10 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
9 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
8 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
7 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
6 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 2 | 6,93 | 1 | 0 |
5 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 3 | 6,85 | 6 | 0 |
4 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,20 | 2 | 0 |
3 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,93 | 2 | 1 |
2 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,79 | 5 | 0 |
1 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,66 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 429 (0) | 24 | 23 | 6 | 6,60 | 42 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
7 Th11 2013 | 87 | 86 | 1 |
8 Th06 2013 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |