Israel CASTRO
84
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
20 Th12 1980
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Guadalajara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
15 | Guadalajara | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 47 (0) | 6 | 11 | 0 | 6,79 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
14 | Guadalajara | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
14 | Guadalajara | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
13 | Guadalajara | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
12 | Guadalajara | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,13 | 4 | 0 |
11 | Guadalajara | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
11 | Cruz Azul | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Cruz Azul | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,04 | 3 | 0 |
8 | Cruz Azul | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
8 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 3 | 6,88 | 3 | 0 |
6 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 2 | 6,96 | 1 | 1 |
5 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,04 | 2 | 0 |
4 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,79 | 2 | 1 |
3 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,30 | 2 | 1 |
2 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
1 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 413 (0) | 37 | 37 | 13 | 6,85 | 40 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th01 2014 | Cruz Azul | Guadalajara | 3.2M | Israel CASTRO |
8 | 23 Th06 2012 | UNAM Pumas | Cruz Azul | 6.4M | Israel CASTRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
9 Th10 2013 | 87 | 85 | 2 |
21 Th04 2011 | 88 | 87 | 1 |
4 Th06 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |