David TOLEDO
81
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
18 Th04 1982
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Guadalajara), Mexican Cup (Guadalajara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Guadalajara | Cúp Liên đoàn Mexico | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
15 | Guadalajara | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Guadalajara | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | Guadalajara | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
13 | Guadalajara | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
13 | Chiapas FC | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Chiapas FC | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,03 | 3 | 0 |
11 | Chiapas FC | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,94 | 2 | 1 |
11 | Tigres UANL | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Tigres UANL | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Tigres UANL | Bảng B | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | Tigres UANL | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,65 | 3 | 1 |
9 | Tigres UANL | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Tigres UANL | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,12 | 3 | 0 |
8 | Tigres UANL | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
7 | Tigres UANL | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
6 | Tigres UANL | Bảng F | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Tigres UANL | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
5 | Tigres UANL | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,40 | 3 | 0 |
4 | Tigres UANL | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,97 | 4 | 0 |
3 | Tigres UANL | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
3 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 3 | 1 | 5,94 | 1 | 0 |
2 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 4,68 | 3 | 1 |
1 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 4 | 0 | 5,53 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 326 (0) | 58 | 46 | 10 | 6,33 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Chiapas FC | Guadalajara | 5.0M | David TOLEDO |
11 | 19 Th10 2013 | Tigres UANL | Chiapas FC | 3.6M | David TOLEDO |
3 | 29 Th07 2010 | UNAM Pumas | Tigres UANL | 4.0M | David TOLEDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2018 | 82 | 81 | 1 |
18 Th01 2016 | 84 | 82 | 2 |
25 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |