Leon BARNETT
73
Chỉ số
4 (Ngày 21 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
30 Th11 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic), English Cup (Wigan Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 3 | 0 |
15 | Wigan Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 3 | 0 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
12 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
9 | Norwich City | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
8 | Norwich City | Hạng 3 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
7 | Norwich City | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
6 | Norwich City | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,50 | 5 | 0 |
5 | Norwich City | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,59 | 3 | 1 |
4 | Coventry City | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Coventry City | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,69 | 4 | 0 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
1 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 232 (0) | 12 | 8 | 2 | 6,43 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 18 Th08 2013 | Norwich City | Wigan Athletic | 4.7M | Leon BARNETT |
5 | 17 Th03 2011 | West Bromwich Albion | Norwich City | 3.1M | Leon BARNETT |
4 | 14 Th10 2010 | Coventry City | West Bromwich Albion | 5.2M | Leon BARNETT |
2 | 18 Th04 2010 | West Bromwich Albion | Coventry City | 3.5M | Leon BARNETT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2018 | 77 | 73 | 4 |
27 Th08 2017 | 79 | 77 | 2 |
4 Th06 2017 | 80 | 79 | 1 |
26 Th07 2016 | 82 | 80 | 2 |
11 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
11 Th09 2015 | 84 | 83 | 1 |
23 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
10 Th12 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |