Abdurrahman DERELİ
80
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th11 2014)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
15 Th02 1981
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Sivasspor), Turkish Cup (Sivasspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sivasspor | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
14 | Sivasspor | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Sivasspor | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 0 | 1 |
12 | Sivasspor | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,38 | 6 | 1 |
11 | Sivasspor | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 5 | 0 |
10 | Sivasspor | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
8 | Sivasspor | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
7 | Sivasspor | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
6 | Sivasspor | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
5 | Sivasspor | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,12 | 4 | 1 |
4 | Sivasspor | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,05 | 0 | 0 |
3 | Sivasspor | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,28 | 4 | 1 |
2 | Sivasspor | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,66 | 4 | 0 |
1 | Sivasspor | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 299 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,07 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 10 Th08 2013 | Kasimpaşa SK | Sivasspor | 2.5M | Abdurrahman DERELİ |
8 | 5 Th09 2012 | Sivasspor | Kasimpaşa SK | 3.5M | Abdurrahman DERELİ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th11 2014 | 83 | 80 | 3 |
11 Th05 2011 | 84 | 83 | 1 |
21 Th05 2010 | 85 | 84 | 1 |
18 Th12 2009 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |