Curtis DAVIES
77
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th03 1985
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hull City), English Cup (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,49 | 4 | 0 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,07 | 1 | 1 |
12 | Birmingham City | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,34 | 2 | 0 |
11 | Birmingham City | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,57 | 2 | 0 |
10 | Birmingham City | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
9 | Birmingham City | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
8 | Birmingham City | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,54 | 3 | 0 |
7 | Birmingham City | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
6 | Birmingham City | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
5 | Birmingham City | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Aston Villa | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,25 | 0 | 0 |
3 | Aston Villa | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 1 | 5,79 | 1 | 1 |
2 | Aston Villa | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Aston Villa | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,46 | 4 | 0 |
1 | Aston Villa | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 342 (0) | 20 | 20 | 8 | 6,56 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 5 Th07 2014 | Birmingham City | Hull City | 8.4M | Curtis DAVIES |
5 | 7 Th04 2011 | Aston Villa | Birmingham City | 5.5M | Curtis DAVIES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th08 2023 | 79 | 77 | 2 |
26 Th02 2023 | 80 | 79 | 1 |
28 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
27 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
4 Th02 2020 | 85 | 83 | 2 |
23 Th02 2019 | 86 | 85 | 1 |
19 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
31 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
9 Th06 2011 | 87 | 86 | 1 |
2 Th12 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |