David COBEÑO
82
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
6 Th04 1982
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-5-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 0 | 0 |
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,16 | 0 | 0 |
10 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,53 | 0 | 0 |
9 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
8 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,08 | 0 | 0 |
7 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,45 | 0 | 0 |
6 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,13 | 0 | 0 |
5 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,55 | 0 | 0 |
4 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,79 | 0 | 0 |
3 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,29 | 0 | 0 |
2 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,11 | 0 | 0 |
1 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,37 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 467 (0) | 0 | 0 | 55 | 7,10 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2015 | 84 | 82 | 2 |
19 Th01 2014 | 85 | 84 | 1 |
3 Th11 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |