Danny HAYNES
70
Chỉ số
5 (Ngày 17 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
19 Th01 1988
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cheltenham Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 27 (0) | 13 | 10 | 2 | 7,37 | 3 | 0 |
15 | Cheltenham Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 27 (0) | 13 | 10 | 2 | 7,37 | 3 | 0 |
14 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 11 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 11 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
13 | Notts County | Hạng 3 | 33 (0) | 10 | 7 | 2 | 6,85 | 1 | 0 |
12 | Notts County | Hạng 3 | 35 (0) | 12 | 9 | 6 | 6,97 | 1 | 0 |
11 | Notts County | Hạng 3 | 17 (0) | 7 | 4 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
11 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 7 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
10 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 35 (0) | 8 | 9 | 1 | 7,20 | 2 | 1 |
9 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 29 (0) | 12 | 11 | 0 | 7,48 | 2 | 1 |
8 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 35 (0) | 14 | 11 | 6 | 7,86 | 1 | 0 |
7 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 21 (0) | 8 | 0 | 3 | 7,62 | 1 | 0 |
7 | Barnsley | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
6 | Barnsley | Hạng 3 | 31 (0) | 8 | 6 | 7 | 7,74 | 2 | 0 |
5 | Barnsley | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 3 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
5 | Bristol City | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,62 | 2 | 0 |
4 | Bristol City | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 8 | 4 | 7,44 | 0 | 0 |
3 | Bristol City | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,79 | 1 | 0 |
2 | Bristol City | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
1 | Bristol City | Hạng 2 | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 122 | 105 | 38 | 7,28 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 9 Th03 2015 | Notts County | Cheltenham Town | 2.7M | Danny HAYNES |
11 | 15 Th10 2013 | Charlton Athletic | Notts County | 4.1M | Danny HAYNES |
7 | 6 Th02 2012 | Barnsley | Charlton Athletic | 4.3M | Danny HAYNES |
5 | 7 Th05 2011 | Bristol City | Barnsley | 4.1M | Danny HAYNES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th10 2015 | 75 | 70 | 5 |
25 Th07 2015 | 77 | 75 | 2 |
14 Th03 2015 | 80 | 77 | 3 |
7 Th02 2014 | 82 | 80 | 2 |
11 Th12 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |