Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jeffrey SARPONG

Jeffrey SARPONG Photo
NAC Breda

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FK Panevėžys)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

3 Th08 1988

Ngày sinh

60k

Giá

60,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (NAC Breda), Dutch Cup (NAC Breda)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 NAC Breda Hạng 2 29 (0)10717,3830
15 NAC Breda Cúp Liên đoàn Hà Lan 3 (0)1016,6700
15 NAC Breda Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 NAC Breda Hạng 2 29 (0) 10 7 17,383 0
14 NAC Breda Hạng 2 26 (0) 9 5 17,193 0
13 NAC Breda Hạng 2 31 (0) 13 5 17,102 1
12 NAC Breda Hạng 2 32 (0) 4 1 16,884 0
11 NAC Breda Hạng 2 26 (0) 4 3 06,923 0
10 NAC Breda Hạng 1 13 (0) 7 1 16,851 0
10 Real Sociedad Hạng 2 1 (0) 0 1 06,000 0
9 Real Sociedad Bảng H 5 (0) 0 0 06,201 0
9 Real Sociedad Hạng 1 9 (0) 2 0 06,670 0
8 Real Sociedad Hạng 1 1 (0) 1 1 07,000 0
7 Real Sociedad Hạng 2 4 (0) 3 1 17,250 0
6 Real Sociedad Hạng 1 8 (0) 2 1 06,250 0
4 Real Sociedad Hạng 2 7 (0) 5 1 07,141 0
3 Ajax Bảng G 1 (0) 0 0 07,000 0
3 Ajax Hạng 1 4 (0) 0 0 05,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu197 (0)602766,96181

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013Real SociedadNAC Breda2.8MJeffrey SARPONG
325 Th08 2010AjaxReal Sociedad3.4MJeffrey SARPONG

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th02 20218079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th10 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th06 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th05 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----