Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Robbert SCHILDER

Player retiring at the end of the season.
Robbert SCHILDER Photo
FC Twente

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Amsterdamsche FC)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th01 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

18 Th04 1986

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-5-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (FC Twente), Dutch Cup (FC Twente)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Twente Hạng 1 33 (0)1106,6120
15 FC Twente Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0007,0000
15 FC Twente Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Twente Hạng 1 33 (0) 1 1 06,612 0
14 FC Twente Hạng 1 29 (0) 0 1 06,622 0
13 FC Twente Hạng 1 25 (0) 0 3 06,921 0
13 NAC Breda Hạng 2 7 (0) 3 1 17,711 0
12 NAC Breda Hạng 2 32 (0) 7 4 06,816 1
11 NAC Breda Hạng 2 33 (0) 9 6 17,153 0
10 NAC Breda Hạng 1 26 (0) 3 2 06,460 1
9 NAC Breda Hạng 2 33 (0) 3 5 16,854 0
8 NAC Breda Hạng 2 36 (0) 4 1 26,475 0
7 NAC Breda Hạng 1 32 (0) 0 2 06,343 1
6 NAC Breda Hạng 1 34 (0) 1 2 06,214 0
5 NAC Breda Hạng 1 33 (0) 1 0 06,395 0
4 NAC Breda Hạng 1 33 (0) 0 1 06,304 1
3 NAC Breda Hạng 1 35 (0) 1 0 05,463 0
2 NAC Breda Hạng 1 13 (0) 1 0 05,541 0
2 Ajax Hạng 1 3 (0) 0 0 05,670 0
1 Ajax Hạng 1 9 (0) 0 1 06,441 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu446 (0)343056,48454

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1312 Th08 2014NAC BredaFC Twente7.7MRobbert SCHILDER
2 3 Th03 2010AjaxNAC Breda5.1MRobbert SCHILDER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th01 20217775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th09 20207977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th05 20208179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th01 20208381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th08 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th08 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th03 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----