Manuel DA COSTA
78
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
6 Th05 1986
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Sivasspor), Turkish Cup (Sivasspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sivasspor | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
15 | Sivasspor | Turkish Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Sivasspor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sivasspor | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
14 | Sivasspor | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,73 | 2 | 1 |
13 | Sivasspor | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
12 | Sivasspor | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,47 | 3 | 1 |
11 | Sivasspor | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
10 | Sivasspor | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 0 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | West Ham United | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | West Ham United | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 3 | 0 |
3 | West Ham United | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | West Ham United | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | West Ham United | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
1 | Sampdoria | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 245 (0) | 7 | 15 | 0 | 6,56 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Lokomotiv Moskva | Sivasspor | 4.4M | Manuel DA COSTA |
5 | 25 Th07 2011 | West Ham United | Lokomotiv Moskva | 4.3M | Manuel DA COSTA |
1 | 8 Th11 2009 | Sampdoria | West Ham United | 5.0M | Manuel DA COSTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
25 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
29 Th04 2021 | 83 | 82 | 1 |
26 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
5 Th04 2018 | 86 | 85 | 1 |
22 Th02 2012 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |