Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Leandro ROMAGNOLI

Player retiring at the end of the season.
Leandro ROMAGNOLI Photo
San Lorenzo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(San Lorenzo)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 10 Th04 2017)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

43

Tuổi

17 Th03 1981

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

61

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (San Lorenzo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Lorenzo Hạng 1 17 (0)3406,7620
15 San Lorenzo SMFA Shield 2 (0)1007,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Lorenzo Hạng 1 17 (0) 3 4 06,762 0
14 San Lorenzo Hạng 1 18 (0) 4 4 07,112 0
13 San Lorenzo Hạng 1 19 (0) 3 4 07,211 0
12 San Lorenzo Hạng 1 28 (0) 9 7 17,111 0
11 San Lorenzo Bảng H 6 (0) 1 0 06,670 0
11 San Lorenzo Hạng 1 30 (0) 9 4 27,174 0
10 San Lorenzo Bảng H 6 (0) 0 1 06,330 0
10 San Lorenzo Hạng 1 30 (0) 10 3 37,332 0
9 San Lorenzo Hạng 1 32 (0) 5 5 16,881 0
8 San Lorenzo Hạng 1 34 (0) 4 8 06,564 0
7 San Lorenzo Hạng 2 32 (0) 5 8 06,664 0
6 San Lorenzo Hạng 2 32 (0) 3 7 16,884 0
5 San Lorenzo Hạng 1 21 (0) 1 2 06,331 0
4 San Lorenzo Hạng 1 18 (0) 4 5 16,672 0
3 San Lorenzo Hạng 1 8 (0) 1 2 06,122 0
2 Sporting CP Bảng C 2 (0) 0 0 06,500 0
1 Sporting CP Hạng 1 4 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu337 (0)636496,86300

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
318 Th07 2010Sporting CPSan Lorenzo4.8MLeandro ROMAGNOLI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th04 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th07 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th02 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th09 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th02 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----