Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Craig GARDNER

Player retiring at the end of the season.
Craig GARDNER Photo
West Bromwich Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Birmingham City)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 2 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(P),TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

25 Th11 1986

Ngày sinh

57k

Giá

57,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (West Bromwich Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 31 (0)1016,6510
15 West Bromwich Albion Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0007,3310

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 31 (0) 1 0 16,651 0
14 West Bromwich Albion Bảng F 4 (0) 1 0 06,501 0
14 West Bromwich Albion Hạng 1 31 (0) 1 0 06,772 0
13 West Bromwich Albion Hạng 1 28 (0) 4 2 26,864 0
12 West Bromwich Albion Hạng 1 8 (0) 1 0 06,750 0
12 Sunderland Hạng 1 13 (0) 0 1 06,541 0
11 Sunderland Hạng 1 25 (0) 0 4 06,724 0
10 Sunderland Hạng 1 21 (0) 1 1 06,951 0
9 Sunderland Hạng 2 10 (0) 1 0 17,100 0
9 Birmingham City Hạng 2 19 (0) 3 3 26,843 1
8 Birmingham City Hạng 1 28 (0) 2 2 06,367 0
7 Birmingham City Hạng 1 24 (0) 6 2 26,880 0
6 Birmingham City Hạng 1 7 (0) 1 3 07,000 0
5 Birmingham City Hạng 1 6 (0) 1 1 06,670 0
4 Birmingham City Hạng 1 22 (0) 2 3 05,641 0
3 Birmingham City Hạng 1 27 (0) 6 4 05,933 0
2 Aston Villa Bảng A 1 (0) 0 0 07,000 0
2 Aston Villa Hạng 1 15 (0) 2 1 05,601 0
1 Aston Villa Hạng 1 30 (0) 5 5 05,803 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu350 (0)383286,48321

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1223 Th05 2014SunderlandWest Bromwich Albion6.9MCraig GARDNER
9 8 Th02 2013Birmingham CitySunderland8.4MCraig GARDNER
2 5 Th05 2010Aston VillaBirmingham City5.5MCraig GARDNER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th02 20208380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th05 20188683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th05 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----