Craig GARDNER
80
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
25 Th11 1986
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (West Bromwich Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,86 | 4 | 0 |
12 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,72 | 4 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
9 | Birmingham City | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,84 | 3 | 1 |
8 | Birmingham City | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,36 | 7 | 0 |
7 | Birmingham City | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,88 | 0 | 0 |
6 | Birmingham City | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Birmingham City | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Birmingham City | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,64 | 1 | 0 |
3 | Birmingham City | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 4 | 0 | 5,93 | 3 | 0 |
2 | Aston Villa | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Aston Villa | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
1 | Aston Villa | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 5 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 350 (0) | 38 | 32 | 8 | 6,48 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 23 Th05 2014 | Sunderland | West Bromwich Albion | 6.9M | Craig GARDNER |
9 | 8 Th02 2013 | Birmingham City | Sunderland | 8.4M | Craig GARDNER |
2 | 5 Th05 2010 | Aston Villa | Birmingham City | 5.5M | Craig GARDNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2020 | 83 | 80 | 3 |
16 Th05 2018 | 86 | 83 | 3 |
4 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
7 Th02 2013 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |