Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kévin GAMEIRO

Kévin GAMEIRO Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RC Strasbourg Alsace)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

9 Th05 1987

Ngày sinh

319k

Giá

319,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-7-8-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 30 (0)111167,6040
15 Sevilla Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)10110,0000
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 3 (0)1218,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 17 (0)10337,9410
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 30 (0) 11 11 67,604 0
14 Sevilla Hạng 1 33 (0) 12 10 67,671 0
13 Sevilla Hạng 1 34 (0) 10 12 87,742 0
12 Sevilla Hạng 1 29 (0) 13 7 67,553 1
11 Sevilla Hạng 1 20 (0) 10 0 37,751 0
10 Sevilla Hạng 1 8 (0) 3 4 38,121 0
10 Paris Saint-Germain Bảng C 4 (0) 2 0 17,501 0
10 Paris Saint-Germain Hạng 1 23 (0) 8 5 47,521 0
9 Paris Saint-Germain Bảng G 3 (0) 0 1 07,000 0
9 Paris Saint-Germain Hạng 1 31 (0) 10 7 77,456 0
8 Paris Saint-Germain Bảng H 1 (0) 0 2 08,000 0
8 Paris Saint-Germain Hạng 1 22 (0) 8 7 67,735 0
7 Paris Saint-Germain Bảng F 5 (0) 2 0 08,000 0
7 Paris Saint-Germain Hạng 1 28 (0) 9 7 57,792 0
6 Paris Saint-Germain Hạng 1 3 (0) 1 0 18,000 0
6 FC Lorient Hạng 1 28 (0) 5 11 27,362 0
5 FC Lorient Hạng 1 30 (0) 8 7 37,502 0
4 FC Lorient Hạng 1 16 (0) 2 0 17,062 0
3 FC Lorient Bảng E 4 (0) 0 0 27,250 0
3 FC Lorient Hạng 1 26 (0) 8 6 26,735 0
2 FC Lorient Hạng 1 33 (0) 11 4 87,154 0
1 FC Lorient Hạng 1 32 (0) 8 10 37,002 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu443 (0)141111777,46442

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1031 Th07 2013Paris Saint-GermainSevilla13.0MKévin GAMEIRO
6 7 Th12 2011FC LorientParis Saint-Germain16.6MKévin GAMEIRO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th12 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th01 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th08 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20169091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th06 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th11 20098788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----