Jody VIVIANI
80
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
25 Th01 1982
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-9-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (US Boulogne), French Cup (US Boulogne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Boulogne | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,03 | 0 | 0 |
15 | US Boulogne | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | US Boulogne | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Boulogne | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,03 | 0 | 0 |
14 | US Boulogne | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,16 | 0 | 0 |
13 | US Boulogne | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,96 | 0 | 0 |
12 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,84 | 0 | 0 |
11 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,18 | 0 | 0 |
10 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,26 | 0 | 0 |
9 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,18 | 0 | 0 |
8 | Grenoble Foot 38 | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,66 | 0 | 0 |
7 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,37 | 0 | 0 |
6 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
5 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,29 | 0 | 0 |
4 | Grenoble Foot 38 | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
3 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,61 | 0 | 0 |
2 | Grenoble Foot 38 | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,55 | 0 | 0 |
1 | Grenoble Foot 38 | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 559 (0) | 0 | 0 | 58 | 7,07 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th11 2014 | RWS Bruxelles | US Boulogne | 2.9M | Jody VIVIANI |
13 | 26 Th10 2014 | Grenoble Foot 38 | RWS Bruxelles | 3.1M | Jody VIVIANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th04 2019 | 82 | 80 | 2 |
9 Th11 2013 | 83 | 82 | 1 |
20 Th10 2013 | 84 | 83 | 1 |
16 Th11 2011 | 85 | 84 | 1 |
17 Th11 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |