Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lee TOMLIN

Lee TOMLIN Photo
Middlesbrough

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ilkeston Town)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

12 Th01 1989

Ngày sinh

57k

Giá

57,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Middlesbrough)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Middlesbrough Hạng 2 32 (0)71527,2830
15 Middlesbrough Cúp liên đoàn Anh 1 (0)2018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Middlesbrough Hạng 2 32 (0) 7 15 27,283 0
14 Middlesbrough Hạng 1 12 (0) 3 3 16,921 0
13 Colchester United Hạng 3 18 (0) 7 3 37,563 0
13 Peterborough United Hạng 3 13 (0) 8 2 27,621 0
12 Peterborough United Hạng 3 31 (0) 5 7 37,391 0
11 Peterborough United Hạng 3 33 (0) 7 8 37,066 0
10 Peterborough United Hạng 2 34 (0) 5 8 16,713 0
9 Peterborough United Hạng 2 22 (0) 6 6 17,181 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu195 (0)4852167,17190

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1325 Th11 2014Colchester UnitedMiddlesbrough4.1MLee TOMLIN
13 4 Th09 2014Peterborough UnitedColchester United4.1MLee TOMLIN
929 Th12 2012KhôngPeterborough United2.0MLee TOMLIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th01 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th07 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th06 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th04 20158284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
29 Th04 20148082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th08 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th02 20126978Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 9
1 Th12 20096769Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----