Lee TOMLIN
78
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
12 Th01 1989
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Middlesbrough) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 15 | 2 | 7,28 | 3 | 0 |
15 | Middlesbrough | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 15 | 2 | 7,28 | 3 | 0 |
14 | Middlesbrough | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 18 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,56 | 3 | 0 |
13 | Peterborough United | Hạng 3 | 13 (0) | 8 | 2 | 2 | 7,62 | 1 | 0 |
12 | Peterborough United | Hạng 3 | 31 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,39 | 1 | 0 |
11 | Peterborough United | Hạng 3 | 33 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,06 | 6 | 0 |
10 | Peterborough United | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
9 | Peterborough United | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,18 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 195 (0) | 48 | 52 | 16 | 7,17 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th11 2014 | Colchester United | Middlesbrough | 4.1M | Lee TOMLIN |
13 | 4 Th09 2014 | Peterborough United | Colchester United | 4.1M | Lee TOMLIN |
9 | 29 Th12 2012 | Không | Peterborough United | 2.0M | Lee TOMLIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
28 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
15 Th06 2019 | 83 | 82 | 1 |
16 Th05 2018 | 84 | 83 | 1 |
30 Th04 2015 | 82 | 84 | 2 |
29 Th04 2014 | 80 | 82 | 2 |
18 Th08 2012 | 78 | 80 | 2 |
24 Th02 2012 | 69 | 78 | 9 |
1 Th12 2009 | 67 | 69 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |