Enoch SHOWUNMI
78
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th05 2010)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
21 Th04 1982
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Plymouth Argyle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 35 (0) | 12 | 12 | 6 | 7,43 | 5 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 35 (0) | 12 | 12 | 6 | 7,43 | 5 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 9 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,56 | 1 | 0 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 14 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
14 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 8 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
13 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 7 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,86 | 1 | 0 |
13 | Notts County | Hạng 3 | 23 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,52 | 0 | 0 |
12 | Notts County | Hạng 3 | 28 (0) | 5 | 9 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
12 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 6 (0) | 7 | 1 | 3 | 8,33 | 1 | 0 |
11 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 28 (0) | 10 | 4 | 4 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 32 (0) | 11 | 8 | 1 | 6,84 | 3 | 1 |
9 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 35 (0) | 5 | 7 | 3 | 6,91 | 2 | 1 |
8 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 33 (0) | 7 | 7 | 4 | 6,88 | 3 | 0 |
7 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 35 (0) | 9 | 9 | 6 | 7,40 | 1 | 0 |
6 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 33 (0) | 13 | 7 | 9 | 7,55 | 3 | 1 |
5 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 32 (0) | 8 | 5 | 5 | 7,25 | 4 | 0 |
4 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 34 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,15 | 2 | 0 |
3 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Leeds United | Hạng 3 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
2 | Leeds United | Hạng 3 | 17 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
1 | Leeds United | Hạng 3 | 17 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,47 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 438 (0) | 130 | 106 | 59 | 7,22 | 37 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Notts County | Plymouth Argyle | 1.2M | Enoch SHOWUNMI |
14 | 24 Th01 2015 | Accrington Stanley | Notts County | 1.5M | Enoch SHOWUNMI |
13 | 7 Th11 2014 | Notts County | Accrington Stanley | 1.1M | Enoch SHOWUNMI |
12 | 16 Th03 2014 | Tranmere Rovers | Notts County | 1.4M | Enoch SHOWUNMI |
3 | 12 Th09 2010 | Leeds United | Tranmere Rovers | 1.1M | Enoch SHOWUNMI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th05 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |