Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Makoto HASEBE

Makoto HASEBE Photo
E. Frankfurt

(Chưa được Quản lí)

CLB

(E. Frankfurt)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

18 Th01 1984

Ngày sinh

104k

Giá

104,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (E. Frankfurt), German Cup (E. Frankfurt)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Japan SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
15 Japan SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)1307,3300
15 Japan SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 24 (0)3406,7510
15 E. Frankfurt Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0010
15 E. Frankfurt Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0006,5011

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Japan Quốc tế 98 (0)111616,6490
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 24 (0) 3 4 06,751 0
14 E. Frankfurt Hạng 1 20 (0) 2 2 06,451 0
13 E. Frankfurt Hạng 1 16 (0) 0 2 06,884 0
13 Nuremberg Hạng 2 5 (0) 1 2 18,000 0
12 Nuremberg Hạng 1 7 (0) 0 0 06,571 0
11 Nuremberg Hạng 1 18 (0) 6 4 26,831 0
10 Wolfsburg Hạng 1 9 (0) 0 1 06,331 1
9 Wolfsburg Hạng 1 7 (0) 1 2 07,570 0
8 Wolfsburg Hạng 1 4 (0) 1 1 07,250 0
6 Wolfsburg Bảng F 1 (0) 1 2 08,000 0
6 Wolfsburg Hạng 1 1 (0) 1 0 19,000 0
5 Wolfsburg Hạng 1 7 (0) 1 0 06,291 1
4 Wolfsburg Hạng 1 8 (0) 1 2 06,620 1
3 Wolfsburg Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
2 Wolfsburg Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
1 Wolfsburg Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu131 (0)182246,79103

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014NurembergE. Frankfurt6.7MMakoto HASEBE
10 5 Th09 2013WolfsburgNuremberg4.6MMakoto HASEBE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th12 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th11 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----