Makoto HASEBE
86
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
18 Th01 1984
Ngày sinh
104k
Giá
104,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (E. Frankfurt), German Cup (E. Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Japan | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Japan | Quốc tế | 98 (0) | 11 | 16 | 1 | 6,64 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Nuremberg | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
11 | Nuremberg | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,83 | 1 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,57 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 1 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 1 |
4 | Wolfsburg | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 1 |
3 | Wolfsburg | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Wolfsburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 131 (0) | 18 | 22 | 4 | 6,79 | 10 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Nuremberg | E. Frankfurt | 6.7M | Makoto HASEBE |
10 | 5 Th09 2013 | Wolfsburg | Nuremberg | 4.6M | Makoto HASEBE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th12 2023 | 87 | 86 | 1 |
6 Th11 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |