Calvin ANDREW
67
Chỉ số
7 (Ngày 12 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th12 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Port Vale | Hạng 5 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 3 (0) | 3 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Crystal Palace | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Crystal Palace | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,17 | 0 | 0 |
7 | Crystal Palace | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,55 | 3 | 1 |
6 | Crystal Palace | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
5 | Crystal Palace | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
4 | Crystal Palace | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
3 | Crystal Palace | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
1 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 20 | 12 | 5 | 6,71 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Mansfield Town | Rochdale | 153k | Calvin ANDREW |
11 | 22 Th09 2013 | Port Vale | Mansfield Town | 149k | Calvin ANDREW |
10 | 1 Th07 2013 | Crystal Palace | Port Vale | 297k | Calvin ANDREW |
2 | 27 Th12 2009 | Brighton and Hove Albion | Crystal Palace | 1.5M | Calvin ANDREW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2022 | 74 | 67 | 7 |
18 Th02 2020 | 76 | 74 | 2 |
10 Th10 2015 | 73 | 76 | 3 |
16 Th08 2013 | 75 | 73 | 2 |
28 Th11 2012 | 77 | 75 | 2 |
18 Th08 2012 | 78 | 77 | 1 |
11 Th05 2010 | 77 | 78 | 1 |
10 Th12 2009 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |